Sàn:
Mã CK | Tên | Năm TC gần nhất | Quý gần nhất | Giá gần nhất | Thay đổi trong ngày | Thị giá vốn (Tỷ) | Giá đóng cửa trước | Giá cao nhất trong ngày | Giá thấp nhất trong ngày | Khối lượng | Khối lượng TB (10 ngày) | Cao nhất 52 tuần | Thấp nhất 52 tuần | % thay đổi trong ngày | % thay đổi 7 ngày | % thay đổi 30 ngày | % thay đổi 3 tháng | % thay đổi 6 tháng | % thay đổi 1 năm | % thay đổi 2 năm | % thay đổi 3 năm | % thay đổi 5 năm | Vốn CSH (MRQ) (tỷ) | Doanh thu (TTM) (tỷ) | Lợi nhuận sau thuế (TTM) (tỷ) | P/E điều chỉnh TTM ( lần ) | ROE (TTM) (lần) | ROA (TTM) (lần) | P/E cơ bản (TTM) (lần) | P/E cơ bản (LFY) (lần) | P/E điều chỉnh LFY (lần) (lần) | PS TTM (lần) | PS (LFY) (lần) | P/B (MRQ) (lần) | Tăng trưởng EPS điều chỉnh MRQ (%) | Tăng trưởng EPS điều chỉnh TTM (%) | Tăng trưởng EPS điều chỉnh LFY (%) | Tăng trưởng doanh thu (MRQ) % | Tăng trưởng doanh thu (TTM) % | Tăng trưởng doanh thu (LFY) % | Tăng trưởng lợi nhuận (MRQ) % | Tăng trưởng lợi nhuận (TTM) % | Tăng trưởng lợi nhuận (LFY) % | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
{{quote.Symbol}} | {{quote.ExchangeName}} | {{quote.Name}} | {{quote.LFY}} | Q{{quote.Quarter}}/{{quote.Year}} | {{quote.PriceLast / 1000 | number:2}} | {{quote.PriceChange / 1000 | number:2}} | {{quote.PriceBasic / 1000 | number:2}} | {{quote.PriceHigh / 1000 | number:2}} | {{quote.PriceLow / 1000 | number:2}} | {{quote.TotalVolume | number:0}} | {{quote.AvgVolume10d | number:0}} | {{quote.High52WkPrice / 1000 | number:2}} | {{quote.Low52WkPrice / 1000 | number:2}} | {{quote.PricePercentChange | number:2}}% | {{quote.SevenDaysChange | number:2}}% | {{quote.ThirtyDaysChange | number:2}}% | {{quote.ThreeMonthsChange | number:2}}% | {{quote.SixMonthsChange | number:2}}% | {{quote.OneYearChange | number:2}}% | {{quote.TwoYearsChange | number:2}}% | {{quote.ThreeYearsChange | number:2}}% | {{quote.FiveYearsChange | number:2}}% | {{quote.MarketCapitalization / 1000000000 | number:2}} | {{quote.DilutedPE_LFY | number:2}} | {{quote.Equity_MRQ / 1000000000 | number:2}} | {{quote.Sales_TTM / 1000000000 | number:2}} | {{quote.ProfitAfterTax_TTM / 1000000000 | number:2}} | {{quote.DilutedPE_TTM | number:2}} | {{quote.BasicPE_TTM | number:2}} | {{quote.BasicPE_LFY | number:2}} | {{quote.PS_TTM | number:2}} | {{quote.PS_LFY | number:2}} | {{quote.PB_MRQ | number:2}} | {{quote.ROE_TTM | number:2}} | {{quote.ROA_TTM | number:2}} | {{quote.DilutedEPSGrowth_MRQ | number:2}} | {{quote.DilutedEPSGrowth_TTM | number:2}} | {{quote.DilutedEPSGrowth_LFY | number:2}} | {{quote.SalesGrowth_MRQ | number:2}} | {{quote.SalesGrowth_TTM | number:2}} | {{quote.SalesGrowth_LFY | number:2}} | {{quote.ProfitGrowth_MRQ | number:2}} | {{quote.ProfitGrowth_TTM | number:2}} | {{quote.ProfitGrowth_LFY | number:2}} |