Mã CK Tên Năm TC gần nhất Quý gần nhất Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Thị giá vốn (Tỷ) P/E điều chỉnh LFY (lần)
A32 CTCP 32 2023 Q0/2023 41,00 0,00 301,24 6,99
AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh 2019 Q4/2023 9,90 0,00 3.784,52 3,68
AAH CTCP Hợp Nhất 2023 Q0/2023 3,70 -0,60
AAM CTCP Thủy sản Mekong 2019 Q4/2023 9,00 0,00 94,06 11,32
AAS CTCP chứng khoán SmartInvest Q4/2023 8,40 0,20 1.932,00
AAT CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa Q4/2023 4,66 0,06 330,02
AAV CTCP AAV Group 2019 Q4/2023 3,30 0,30 227,66 3,60
ABB Ngân hàng TMCP An Bình Q4/2023 7,80 0,00 8.073,29
ABC CTCP Truyền thông VMG 2019 Q4/2023 12,40 0,00 252,82 9,27
ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp 2018 Q4/2023 23,40 0,00 1.666,87 5,02
ABR CTCP Đầu tư Nhãn Hiệu Việt 2018 Q4/2023 12,85 -0,05 257,00 22,33
ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận Q4/2023 5,12 -0,01 409,60
ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre 2019 Q4/2023 33,60 -0,05 395,72 7,93
ABW CTCP Chứng khoán An Bình Q4/2023 9,70 -0,20 981,16
AC4 CTCP ACC - 244 2021 Q0/2021 4,20 0,00 13,23 1,49
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu 2019 Q4/2023 26,75 -0,40 103.898,35 7,37
ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC 2019 Q4/2023 14,25 -0,30 1.496,25 3,37
ACE CTCP Bê tông Ly tâm An Giang 2023 Q0/2023 36,00 0,30 75,05 5,76
ACG CTCP Gỗ An Cường Q4/2023 39,20 0,55 5.910,89
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang 2019 Q4/2023 12,35 -0,05 619,46 1,99