TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.971.364
|
4.496.051
|
5.354.611
|
5.658.759
|
5.681.580
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
291.675
|
963.717
|
1.988.171
|
1.642.978
|
2.435.058
|
1. Tiền
|
233.349
|
237.314
|
1.156.983
|
1.228.629
|
1.298.775
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
58.325
|
726.403
|
831.187
|
414.349
|
1.136.283
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.251.822
|
758.600
|
436.156
|
448.656
|
1.079.610
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
59.670
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.192.152
|
758.600
|
436.156
|
448.656
|
1.079.610
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.079.279
|
1.669.170
|
1.795.468
|
1.572.889
|
1.204.888
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
726.709
|
593.032
|
1.136.561
|
1.020.328
|
687.000
|
2. Trả trước cho người bán
|
635.625
|
790.943
|
369.722
|
248.851
|
342.181
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
536.663
|
42.644
|
84.906
|
176.996
|
62.877
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
180.283
|
254.298
|
215.106
|
139.271
|
137.946
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-11.747
|
-10.826
|
-12.556
|
-25.116
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.221.503
|
946.809
|
997.385
|
1.790.091
|
781.680
|
1. Hàng tồn kho
|
1.221.855
|
947.201
|
997.385
|
1.861.072
|
783.390
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-352
|
-392
|
0
|
-70.980
|
-1.710
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
127.085
|
157.754
|
137.430
|
204.145
|
180.344
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
28.345
|
32.033
|
25.562
|
10.080
|
13.139
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
97.404
|
124.628
|
111.869
|
183.967
|
164.269
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.335
|
1.093
|
0
|
10.097
|
2.935
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.016.091
|
4.073.364
|
4.654.916
|
5.137.073
|
5.901.865
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
96.367
|
173.911
|
278.966
|
66.843
|
82.297
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
42.726
|
217.829
|
50.168
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
75.700
|
114.055
|
44.700
|
940
|
77.154
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
20.667
|
17.130
|
16.438
|
15.736
|
5.143
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.081.104
|
2.325.027
|
2.100.840
|
2.077.431
|
2.012.981
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.999.153
|
2.245.285
|
2.022.420
|
2.000.004
|
1.863.867
|
- Nguyên giá
|
2.982.613
|
3.478.173
|
3.482.795
|
3.706.996
|
3.825.526
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-983.460
|
-1.232.888
|
-1.460.375
|
-1.706.991
|
-1.961.659
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
81.951
|
79.742
|
78.420
|
77.426
|
149.114
|
- Nguyên giá
|
94.826
|
95.689
|
97.500
|
99.816
|
176.315
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.875
|
-15.947
|
-19.080
|
-22.390
|
-27.200
|
III. Bất động sản đầu tư
|
222.816
|
447.749
|
526.347
|
497.283
|
1.317.995
|
- Nguyên giá
|
228.536
|
477.482
|
589.842
|
599.919
|
1.467.632
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.720
|
-29.734
|
-63.494
|
-102.635
|
-149.638
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
293.780
|
361.230
|
853.176
|
693.447
|
296.546
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
293.780
|
361.230
|
853.176
|
693.447
|
296.546
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
123.559
|
488.178
|
569.909
|
1.493.974
|
1.328.109
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
401.303
|
521.914
|
1.463.974
|
1.328.109
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
17.353
|
17.995
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
15.179
|
-478
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
108.380
|
70.000
|
30.000
|
30.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
198.464
|
262.077
|
289.126
|
275.626
|
816.138
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
198.274
|
261.847
|
287.014
|
270.204
|
801.659
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
190
|
230
|
2.112
|
5.423
|
14.479
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
15.192
|
36.551
|
32.470
|
47.799
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.987.454
|
8.569.414
|
10.009.527
|
10.795.833
|
11.583.446
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.732.216
|
4.545.452
|
4.555.145
|
4.624.647
|
5.619.575
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.236.646
|
3.772.835
|
3.282.339
|
3.206.483
|
3.737.041
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.400.087
|
2.943.359
|
2.183.181
|
1.887.821
|
2.625.493
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
604.445
|
542.480
|
609.835
|
754.558
|
517.382
|
4. Người mua trả tiền trước
|
98.697
|
106.524
|
147.979
|
146.455
|
119.139
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26.948
|
20.412
|
39.203
|
5.235
|
17.886
|
6. Phải trả người lao động
|
22.622
|
30.484
|
44.368
|
49.920
|
35.061
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
36.453
|
23.312
|
21.535
|
16.905
|
133.780
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
41.876
|
88.301
|
66.066
|
97.768
|
116.183
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.735
|
17.096
|
162.955
|
224.657
|
168.621
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
783
|
867
|
7.218
|
23.164
|
3.497
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.495.570
|
772.617
|
1.272.805
|
1.418.165
|
1.882.533
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
25.254
|
887
|
488
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
7.318
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
24.232
|
6.112
|
6.477
|
10.620
|
8.828
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.371.510
|
617.147
|
1.175.998
|
1.242.369
|
358.857
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
22.387
|
22.197
|
0
|
0
|
12.439
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.198
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
77.442
|
101.908
|
89.444
|
157.370
|
1.498.211
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.255.238
|
4.023.962
|
5.454.382
|
6.171.185
|
5.963.871
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.255.238
|
4.023.962
|
5.454.382
|
6.171.185
|
5.963.871
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.712.000
|
2.217.600
|
3.264.345
|
3.822.745
|
3.822.745
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
532.113
|
692.074
|
712.591
|
823.946
|
823.946
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
26.545
|
26.545
|
44.745
|
18.751
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-338
|
-1.007
|
-9.142
|
13.104
|
22.441
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
67.259
|
80.482
|
80.482
|
80.482
|
80.482
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
13.177
|
13.177
|
13.177
|
13.177
|
13.177
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
602.686
|
568.717
|
706.494
|
721.688
|
562.623
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
142.220
|
313.931
|
374.404
|
628.413
|
273.212
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
460.466
|
254.786
|
332.089
|
93.275
|
289.411
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
328.341
|
426.375
|
659.891
|
651.298
|
619.705
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7.987.454
|
8.569.414
|
10.009.527
|
10.795.833
|
11.583.446
|