Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 149.167 172.575 343.223 443.749 468.810
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.126 19.726 93.316 15.813 21.263
1. Tiền 5.126 19.726 90.203 15.813 21.263
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 3.114 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.000 1.000 1.000 1.000 20.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 1.000 1.000 1.000 20.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 112.672 134.465 211.634 412.320 398.681
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19.409 80.800 40.608 118.310 54.404
2. Trả trước cho người bán 78.420 34.193 141.713 239.454 114.306
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 36.900 36.900
6. Phải thu ngắn hạn khác 15.094 19.472 29.313 19.485 194.900
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -252 0 0 -1.830 -1.830
IV. Tổng hàng tồn kho 24.336 16.994 17.819 14.106 27.948
1. Hàng tồn kho 24.336 16.994 17.819 15.738 29.580
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -1.632 -1.632
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.032 390 19.453 511 917
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 388 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.909 267 19.330 0 794
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 123 123 123 123 123
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 451.713 407.288 633.389 609.697 584.346
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.210 15.000 55.000 66.450 31.444
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.210 15.000 55.000 66.450 31.444
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 342.943 297.480 434.928 180.167 171.615
1. Tài sản cố định hữu hình 325.093 290.418 426.432 173.366 159.802
- Nguyên giá 564.824 527.632 688.720 365.278 357.436
- Giá trị hao mòn lũy kế -239.731 -237.214 -262.288 -191.912 -197.633
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4.157 0 0 0 5.142
- Nguyên giá 4.757 0 0 0 6.258
- Giá trị hao mòn lũy kế -600 0 0 0 -1.115
3. Tài sản cố định vô hình 13.692 7.062 8.496 6.801 6.671
- Nguyên giá 14.281 7.804 8.852 7.279 7.279
- Giá trị hao mòn lũy kế -589 -742 -355 -478 -608
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 272.533 294.703
- Nguyên giá 0 0 0 344.585 388.176
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -72.053 -93.474
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28.261 16.122 55.217 5.932 5.932
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28.261 16.122 55.217 5.932 5.932
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 67.322 67.322 67.322 67.322 67.322
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 67.322 67.322 67.322 67.322 67.322
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.977 11.364 20.922 17.292 13.330
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.977 11.364 20.922 17.292 13.330
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 600.880 579.864 976.612 1.053.446 1.053.156
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 189.985 154.930 307.876 321.964 304.536
I. Nợ ngắn hạn 71.344 92.182 115.702 212.742 160.945
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52.905 82.848 79.215 122.965 115.316
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.362 3.665 12.873 7.795 31.637
4. Người mua trả tiền trước 207 417 1.655 3.381 210
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.451 4.772 7.280 29.241 8.675
6. Phải trả người lao động 319 342 4.875 3.439 4.564
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 40 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 36 9.663 45.820 442
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 101 101 101 101 101
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 118.641 62.748 192.174 109.222 143.591
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 36.961 32.605 53.688 0 47.253
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 81.680 30.144 138.486 109.222 96.339
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 410.895 424.934 668.737 731.482 748.620
I. Vốn chủ sở hữu 410.895 424.934 668.737 731.482 748.620
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 348.000 348.000 638.015 638.015 708.191
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 -210 -210 -210
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 440 440 440 440 440
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18 18 18 18 18
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 62.438 76.476 30.474 93.220 40.181
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41.290 62.438 1.661 4.192 23.044
- LNST chưa phân phối kỳ này 21.147 14.038 28.814 89.028 17.138
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 600.880 579.864 976.612 1.053.446 1.053.156