Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 475.275 427.105 311.119 468.810 503.231
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.557 10.158 3.904 21.263 17.879
1. Tiền 16.557 10.158 3.904 21.263 17.879
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.000 0 0 20.000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 0 0 20.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 432.594 391.854 277.317 398.681 378.685
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 162.081 132.731 30.678 54.404 57.107
2. Trả trước cho người bán 215.840 172.311 153.003 114.306 120.052
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 36.900 36.900 36.900 36.900 36.900
6. Phải thu ngắn hạn khác 19.602 51.742 58.565 194.900 166.455
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.830 -1.830 -1.830 -1.830 -1.830
IV. Tổng hàng tồn kho 25.002 22.993 28.668 27.948 21.620
1. Hàng tồn kho 25.002 24.624 30.300 29.580 23.252
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -1.632 -1.632 -1.632 -1.632
V. Tài sản ngắn hạn khác 123 2.100 1.230 917 85.048
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1.977 1.106 794 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 123 123 124 123 123
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 84.925
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 569.758 594.636 700.109 584.346 543.785
I. Các khoản phải thu dài hạn 37.100 31.544 146.444 31.444 344
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 37.100 31.544 146.444 31.444 344
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 174.421 169.930 167.778 171.615 169.136
1. Tài sản cố định hữu hình 167.653 157.248 155.530 159.802 157.764
- Nguyên giá 365.010 356.874 357.219 357.436 357.531
- Giá trị hao mòn lũy kế -197.357 -199.626 -201.688 -197.633 -199.767
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 5.946 5.544 5.142 4.734
- Nguyên giá 0 6.258 6.258 6.258 6.258
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -312 -714 -1.115 -1.524
3. Tài sản cố định vô hình 6.769 6.736 6.703 6.671 6.638
- Nguyên giá 7.279 7.279 7.279 7.279 7.279
- Giá trị hao mòn lũy kế -510 -543 -575 -608 -641
III. Bất động sản đầu tư 269.065 304.722 298.697 294.703 288.682
- Nguyên giá 346.827 388.176 388.176 388.176 388.176
- Giá trị hao mòn lũy kế -77.762 -83.454 -89.480 -93.474 -99.494
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.932 5.932 5.932 5.932 5.932
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.932 5.932 5.932 5.932 5.932
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 67.322 67.322 67.322 67.322 67.322
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 67.322 67.322 67.322 67.322 67.322
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 15.918 15.186 13.936 13.330 12.369
1. Chi phí trả trước dài hạn 15.918 15.186 13.936 13.330 12.369
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.045.034 1.021.741 1.011.228 1.053.156 1.047.016
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 313.010 288.946 277.778 304.536 293.289
I. Nợ ngắn hạn 163.576 163.801 130.983 160.945 143.742
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 95.557 135.792 115.416 115.316 115.575
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.640 11.892 8.213 31.637 15.627
4. Người mua trả tiền trước 24.231 3.340 210 210 214
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29.700 8.712 1.962 8.675 8.667
6. Phải trả người lao động 5.468 3.964 3.999 4.564 2.084
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 880 0 1.082 442 1.473
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 101 101 101 101 101
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 149.434 125.144 146.795 143.591 149.547
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 44.939 44.939 44.939 47.253 58.715
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 104.494 80.205 101.856 96.339 90.831
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 732.024 732.796 733.450 748.620 753.728
I. Vốn chủ sở hữu 732.024 732.796 733.450 748.620 753.728
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 638.015 638.015 708.191 708.191 708.191
2. Thặng dư vốn cổ phần -210 -210 -210 -210 -210
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 440 440 440 440 440
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18 18 18 18 18
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 93.761 94.533 25.012 40.181 45.289
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.268 93.220 1.044 23.044 40.181
- LNST chưa phân phối kỳ này 90.493 1.314 23.967 17.138 5.108
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.045.034 1.021.741 1.011.228 1.053.156 1.047.016