TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
231.159
|
342.663
|
494.377
|
366.017
|
441.267
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
66.825
|
90.203
|
124.816
|
33.280
|
31.749
|
1. Tiền
|
66.825
|
90.203
|
124.816
|
33.280
|
31.749
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.500
|
4.114
|
1.010
|
1.010
|
1.010
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.500
|
4.114
|
1.010
|
1.010
|
1.010
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
133.729
|
211.634
|
333.890
|
311.221
|
386.365
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
58.041
|
40.608
|
100.502
|
76.802
|
64.915
|
2. Trả trước cho người bán
|
46.440
|
141.713
|
204.004
|
205.023
|
275.514
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
29.249
|
29.313
|
29.385
|
29.395
|
45.936
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18.000
|
17.259
|
17.462
|
17.462
|
21.650
|
1. Hàng tồn kho
|
18.000
|
17.259
|
17.462
|
17.462
|
21.650
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.104
|
19.453
|
17.198
|
3.043
|
493
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.981
|
19.330
|
17.075
|
2.920
|
370
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
123
|
123
|
123
|
123
|
123
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
487.316
|
633.389
|
743.417
|
733.956
|
618.271
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15.000
|
55.000
|
75.000
|
180.300
|
74.800
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
15.000
|
55.000
|
75.000
|
180.300
|
74.800
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
366.962
|
434.928
|
426.773
|
183.347
|
178.384
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
359.998
|
426.432
|
418.317
|
176.481
|
171.551
|
- Nguyên giá
|
614.656
|
688.720
|
689.096
|
357.801
|
358.156
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-254.658
|
-262.288
|
-270.779
|
-181.320
|
-186.605
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.964
|
8.496
|
8.456
|
6.866
|
6.834
|
- Nguyên giá
|
7.279
|
8.852
|
8.852
|
7.279
|
7.279
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-315
|
-355
|
-396
|
-413
|
-445
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
278.364
|
272.853
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
339.385
|
339.385
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-61.022
|
-66.532
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
16.948
|
55.217
|
58.174
|
5.932
|
7.324
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
16.948
|
55.217
|
58.174
|
5.932
|
7.324
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
67.322
|
67.322
|
67.322
|
67.322
|
67.322
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
67.322
|
67.322
|
67.322
|
67.322
|
67.322
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21.084
|
20.922
|
116.148
|
18.691
|
17.586
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21.084
|
20.922
|
116.148
|
18.691
|
17.586
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
718.475
|
976.052
|
1.237.793
|
1.099.973
|
1.059.538
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
266.242
|
307.764
|
569.035
|
342.891
|
320.045
|
I. Nợ ngắn hạn
|
170.452
|
105.950
|
356.117
|
145.829
|
130.217
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
91.087
|
79.215
|
160.997
|
92.760
|
96.868
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
62.172
|
12.873
|
77.423
|
14.105
|
4.707
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.765
|
1.655
|
97.747
|
11.942
|
922
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.378
|
7.168
|
7.260
|
22.533
|
22.709
|
6. Phải trả người lao động
|
3.899
|
4.875
|
2.843
|
4.385
|
4.911
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
40
|
40
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
49
|
24
|
9.706
|
3
|
0
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
101
|
101
|
101
|
101
|
101
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
95.789
|
201.814
|
212.919
|
197.062
|
189.828
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
74.164
|
63.327
|
53.688
|
44.939
|
44.939
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
21.626
|
138.487
|
159.231
|
152.123
|
144.889
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
452.233
|
668.288
|
668.758
|
757.082
|
739.493
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
452.233
|
668.288
|
668.758
|
757.082
|
739.493
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
348.000
|
638.015
|
638.015
|
638.015
|
638.015
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
-210
|
-210
|
-210
|
-210
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
440
|
440
|
440
|
440
|
440
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
18
|
18
|
18
|
18
|
18
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
103.776
|
30.025
|
30.496
|
118.820
|
101.231
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
76.476
|
1.661
|
30.474
|
30.474
|
12.274
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
27.300
|
28.365
|
21
|
88.346
|
88.956
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
718.475
|
976.052
|
1.237.793
|
1.099.973
|
1.059.538
|