I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
291.236
|
297.925
|
530.646
|
605.690
|
675.532
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-219.771
|
-301.664
|
-739.317
|
-593.540
|
-556.630
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.209
|
-5.874
|
-21.407
|
-53.141
|
-22.799
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-17.439
|
-10.404
|
-9.918
|
-18.095
|
-23.347
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5.915
|
-5.451
|
-5.360
|
-6.848
|
-20.091
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
20.658
|
67.667
|
103.350
|
115.342
|
284.129
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-33.337
|
-41.180
|
-99.363
|
-287.876
|
-101.197
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32.224
|
1.019
|
-241.368
|
-238.469
|
235.596
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.116
|
-29.960
|
-285
|
-114.088
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
65.155
|
|
298.858
|
6.258
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-5.603
|
-36.900
|
-20.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
2.500
|
-26.000
|
1.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
-115.000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
26.000
|
637
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
258
|
61
|
|
119
|
909
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9.858
|
35.256
|
-3.388
|
147.989
|
-126.197
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
250.000
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
241.054
|
166.372
|
306.559
|
270.562
|
156.392
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-257.731
|
-187.108
|
-241.327
|
-257.586
|
-258.599
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-7.416
|
-939
|
|
|
-2.102
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24.093
|
-21.675
|
315.233
|
12.976
|
-104.309
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.727
|
14.600
|
70.477
|
-77.504
|
5.091
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.717
|
5.126
|
19.726
|
93.316
|
15.813
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
137
|
0
|
|
|
-61
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.126
|
19.726
|
90.203
|
15.813
|
21.263
|