I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
112.827
|
85.730
|
154.616
|
100.629
|
118.047
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-76.318
|
-324.788
|
-84.569
|
-296.671
|
-89.580
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8.212
|
-11.211
|
-8.499
|
-16.128
|
-7.454
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.231
|
-2.490
|
-3.043
|
-4.935
|
-4.623
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-918
|
-1.000
|
|
-6.848
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
49.019
|
475
|
383
|
43.030
|
43.355
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-34.188
|
-39.808
|
-102.993
|
-60.052
|
-20.401
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39.978
|
-293.091
|
-44.104
|
-240.974
|
39.343
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
1.643
|
-2.109
|
-98.320
|
-1.392
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
299.358
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.500
|
-3.103
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
2.500
|
3.104
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
-26.000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
-152
|
|
96
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.500
|
889
|
995
|
201.135
|
-27.392
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
250.000
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
46.895
|
173.385
|
107.428
|
58.303
|
60.171
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-44.184
|
-107.805
|
-29.705
|
-109.999
|
-73.653
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.712
|
315.580
|
77.723
|
-51.697
|
-13.482
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
40.189
|
23.378
|
34.614
|
-91.536
|
-1.531
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26.636
|
66.825
|
90.203
|
124.816
|
33.280
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
66.825
|
90.203
|
124.816
|
33.280
|
31.749
|