1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
67.878
|
114.596
|
459.585
|
118.372
|
269.072
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
67.878
|
114.596
|
459.585
|
118.372
|
269.072
|
4. Giá vốn hàng bán
|
65.747
|
105.258
|
340.438
|
107.757
|
253.779
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.131
|
9.338
|
119.147
|
10.616
|
15.294
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
659
|
61
|
92
|
40
|
22
|
7. Chi phí tài chính
|
2.852
|
3.828
|
5.315
|
4.623
|
7.384
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.659
|
3.828
|
5.315
|
3.866
|
6.617
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
276
|
361
|
628
|
1.228
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.294
|
4.581
|
2.962
|
4.541
|
5.285
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.356
|
714
|
110.602
|
862
|
1.419
|
12. Thu nhập khác
|
6.353
|
|
|
16
|
642
|
13. Chi phí khác
|
2.133
|
550
|
158
|
92
|
280
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.220
|
-550
|
-158
|
-76
|
362
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.864
|
164
|
110.445
|
786
|
1.782
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
799
|
143
|
22.120
|
176
|
412
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
799
|
143
|
22.120
|
176
|
412
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.065
|
21
|
88.324
|
611
|
1.369
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.065
|
21
|
88.324
|
611
|
1.369
|