TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
341.426
|
341.856
|
662.151
|
749.901
|
668.924
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19.757
|
3.025
|
2.213
|
2.442
|
437
|
1. Tiền
|
19.757
|
3.025
|
2.213
|
2.442
|
437
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
679
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
679
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
290.432
|
311.812
|
635.485
|
727.283
|
652.038
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
74.456
|
49.810
|
37.707
|
38.631
|
6.277
|
2. Trả trước cho người bán
|
154.736
|
165.271
|
262.697
|
266.387
|
263.419
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
21.300
|
0
|
0
|
54.260
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
42.667
|
108.468
|
345.010
|
386.467
|
390.454
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.727
|
-11.736
|
-9.929
|
-18.462
|
-8.112
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24.245
|
18.520
|
13.930
|
9.714
|
6.476
|
1. Hàng tồn kho
|
26.482
|
22.080
|
19.319
|
13.376
|
9.130
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.237
|
-3.560
|
-5.388
|
-3.662
|
-2.654
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.992
|
7.821
|
10.523
|
10.461
|
9.973
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
29
|
215
|
2
|
159
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.992
|
7.792
|
9.518
|
10.042
|
9.221
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
790
|
417
|
593
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
247.309
|
258.863
|
329.828
|
329.705
|
249.178
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
31.625
|
30.020
|
52.720
|
52.821
|
4.229
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
5.000
|
26.300
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
26.625
|
3.720
|
52.720
|
52.821
|
4.229
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
40.632
|
37.216
|
23.068
|
21.548
|
19.512
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
40.555
|
37.152
|
22.516
|
21.058
|
19.124
|
- Nguyên giá
|
55.155
|
55.155
|
39.196
|
39.528
|
39.528
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.599
|
-18.003
|
-16.679
|
-18.469
|
-20.403
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
77
|
64
|
552
|
489
|
388
|
- Nguyên giá
|
87
|
87
|
2.087
|
2.123
|
2.123
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10
|
-23
|
-1.534
|
-1.633
|
-1.734
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5.227
|
5.083
|
4.939
|
4.796
|
4.652
|
- Nguyên giá
|
6.605
|
6.605
|
6.605
|
6.605
|
6.605
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.379
|
-1.522
|
-1.666
|
-1.810
|
-1.953
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
132.134
|
153.118
|
161.564
|
172.537
|
164.537
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
132.119
|
148.755
|
161.564
|
0
|
164.537
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
15
|
4.363
|
0
|
172.537
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
807
|
530
|
14.523
|
13.870
|
549
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
807
|
530
|
14.523
|
13.870
|
549
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
36.885
|
32.897
|
73.013
|
54.134
|
55.699
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
588.735
|
600.720
|
991.979
|
1.079.605
|
918.101
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
215.641
|
213.243
|
185.199
|
270.529
|
138.203
|
I. Nợ ngắn hạn
|
161.287
|
156.874
|
133.493
|
219.473
|
87.392
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
127.752
|
134.577
|
122.589
|
194.042
|
76.053
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
29.185
|
12.542
|
2.896
|
14.517
|
8.341
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.721
|
6.632
|
670
|
1.070
|
1
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.413
|
2.545
|
4.487
|
6.966
|
2
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
378
|
394
|
316
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
92
|
400
|
2.297
|
2.186
|
2.049
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
124
|
177
|
0
|
9
|
145
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
2
|
177
|
290
|
485
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
54.354
|
56.369
|
51.706
|
51.056
|
50.811
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
12.391
|
12.391
|
12.391
|
11.890
|
11.890
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
37.572
|
35.024
|
35.024
|
35.024
|
35.024
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
4.740
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
4.391
|
4.214
|
4.290
|
4.142
|
3.897
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
373.094
|
387.477
|
806.781
|
809.076
|
779.899
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
373.094
|
387.477
|
806.781
|
809.076
|
779.899
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
318.750
|
318.750
|
666.562
|
689.877
|
689.877
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-238
|
-238
|
65.712
|
65.712
|
65.712
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36.273
|
49.623
|
26.478
|
4.671
|
-12.266
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7.056
|
36.281
|
1.398
|
3.163
|
4.671
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
29.217
|
13.343
|
25.079
|
1.508
|
-16.937
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
18.309
|
19.341
|
48.029
|
48.816
|
36.576
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
588.735
|
600.720
|
991.979
|
1.079.605
|
918.101
|