I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
2.379.746
|
2.312.523
|
2.646.281
|
2.966.350
|
2.124.868
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-2.316.507
|
-1.133.622
|
-1.673.963
|
-1.513.871
|
-2.174.465
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
188.931
|
133.979
|
185.089
|
158.936
|
270.950
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
-344.620
|
329.492
|
246.519
|
28.719
|
-379.193
|
- Thu nhập khác
|
99.506
|
9.274
|
-11.738
|
17.691
|
76.189
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
|
8.800
|
33.544
|
38.119
|
306.832
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-412.553
|
-494.117
|
-548.259
|
-504.767
|
-624.882
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-5.105
|
-10.890
|
-122.787
|
-12.553
|
-5.139
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
-410.602
|
1.155.439
|
754.686
|
1.178.624
|
-404.840
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-9.500
|
-24.674
|
-73.750
|
61.034
|
104.544
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
650.583
|
-1.078.462
|
441.577
|
696.988
|
-1.759.851
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-440.445
|
124.197
|
185.674
|
130.574
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-1.831.276
|
2.557.545
|
-4.847.915
|
2.777.547
|
-16.498.714
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-428.643
|
-2.040
|
-557.158
|
0
|
-40.644
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-35.597
|
585.594
|
569.006
|
-93.687
|
126.859
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
0
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-9.809.287
|
12.104.485
|
7.918.000
|
-20.286.906
|
7.124.626
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
9.377.096
|
-8.695.054
|
12.051.976
|
5.357.657
|
7.195.097
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
-2.502.130
|
|
550.000
|
900.000
|
6.450.000
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-171.224
|
-9.343
|
-164.514
|
-7.476
|
-6.810
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
-39.652
|
|
|
246.846
|
18.422
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
1.427.416
|
-378.312
|
23.163
|
437.037
|
-361.996
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4.223.261
|
6.339.375
|
16.850.745
|
-8.601.762
|
1.946.693
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-84.270
|
-34.064
|
-37.840
|
-15.232
|
-52.179
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
91
|
214
|
101
|
203
|
122
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
367
|
6
|
-7
|
58.145
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
6.048
|
6.602
|
0
|
17.593
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-78.131
|
-26.881
|
-37.733
|
2.557
|
6.088
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.301.392
|
6.312.494
|
16.813.012
|
-8.599.205
|
1.952.781
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27.367.920
|
23.592.121
|
29.803.992
|
46.441.538
|
37.700.652
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
525.592
|
-100.623
|
-175.466
|
-141.681
|
417.770
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.592.120
|
29.803.992
|
46.441.538
|
37.700.652
|
40.071.203
|