Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 2.379.746 2.312.523 2.646.281 2.966.350 2.124.868
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -2.316.507 -1.133.622 -1.673.963 -1.513.871 -2.174.465
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 188.931 133.979 185.089 158.936 270.950
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) -344.620 329.492 246.519 28.719 -379.193
- Thu nhập khác 99.506 9.274 -11.738 17.691 76.189
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 8.800 33.544 38.119 306.832
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -412.553 -494.117 -548.259 -504.767 -624.882
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -5.105 -10.890 -122.787 -12.553 -5.139
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động -410.602 1.155.439 754.686 1.178.624 -404.840
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -9.500 -24.674 -73.750 61.034 104.544
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 650.583 -1.078.462 441.577 696.988 -1.759.851
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -440.445 124.197 185.674 130.574
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -1.831.276 2.557.545 -4.847.915 2.777.547 -16.498.714
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -428.643 -2.040 -557.158 0 -40.644
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -35.597 585.594 569.006 -93.687 126.859
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 0
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -9.809.287 12.104.485 7.918.000 -20.286.906 7.124.626
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 9.377.096 -8.695.054 12.051.976 5.357.657 7.195.097
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá -2.502.130 550.000 900.000 6.450.000
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -171.224 -9.343 -164.514 -7.476 -6.810
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác -39.652 246.846 18.422
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 1.427.416 -378.312 23.163 437.037 -361.996
- Chi từ các quỹ của TCTD
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4.223.261 6.339.375 16.850.745 -8.601.762 1.946.693
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -84.270 -34.064 -37.840 -15.232 -52.179
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 91 214 101 203 122
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 367 6 -7 58.145
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 6.048 6.602 0 17.593
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -78.131 -26.881 -37.733 2.557 6.088
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4.301.392 6.312.494 16.813.012 -8.599.205 1.952.781
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 27.367.920 23.592.121 29.803.992 46.441.538 37.700.652
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 525.592 -100.623 -175.466 -141.681 417.770
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 23.592.120 29.803.992 46.441.538 37.700.652 40.071.203