Thu nhập lãi thuần
|
2.478.252
|
2.381.545
|
3.065.988
|
3.736.253
|
2.873.457
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
6.525.900
|
6.685.052
|
6.468.684
|
8.131.449
|
10.455.036
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-4.047.648
|
-4.303.507
|
-3.402.696
|
-4.395.196
|
-7.581.579
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
193.464
|
193.824
|
350.717
|
232.042
|
779.384
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
355.078
|
383.390
|
609.553
|
2.931.817
|
1.679.384
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-161.614
|
-189.566
|
-258.836
|
-699.775
|
-900.000
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
195.817
|
302.090
|
412.045
|
494.416
|
228.454
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
0
|
6.504
|
249.184
|
-57.407
|
13.379
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
578.778
|
757.625
|
202.877
|
-22.927
|
-16.294
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
190.401
|
127.470
|
266.205
|
110.283
|
423.031
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
315.401
|
188.198
|
331.270
|
443.015
|
448.922
|
Chi phí hoạt động khác
|
-125.000
|
-60.728
|
-65.065
|
-332.732
|
-25.891
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
2.227
|
4.222
|
6.608
|
26.447
|
24.194
|
Chi phí hoạt động
|
-1.870.980
|
-1.857.178
|
-1.899.118
|
-2.042.606
|
-2.252.359
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1.767.959
|
1.916.102
|
2.654.506
|
2.476.501
|
2.073.246
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-493.975
|
-512.905
|
-695.697
|
-775.329
|
-1.489.205
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1.273.984
|
1.403.197
|
1.958.809
|
1.701.172
|
584.041
|
Chi phí thuế TNDN
|
-273.309
|
-284.619
|
-398.831
|
-344.895
|
-130.187
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-273.309
|
-284.619
|
-398.831
|
-344.895
|
-130.187
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1.000.675
|
1.118.578
|
1.559.978
|
1.356.277
|
453.854
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1.000.675
|
1.118.578
|
1.559.978
|
1.356.277
|
453.854
|