Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 763.224 748.381 669.702 573.013 546.045
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 66.733 9.921 11.023 56.152 87.738
1. Tiền 51.233 9.921 11.023 56.152 87.738
2. Các khoản tương đương tiền 15.500 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 291.531 253.047 138.468 247.642 11.912
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 291.531 253.047 138.468 247.642 11.912
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 177.458 301.235 351.454 199.019 403.409
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 137.925 259.053 315.795 175.109 339.693
2. Trả trước cho người bán 14.863 4.001 3.015 3.247 26.766
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 12.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 24.670 38.182 32.644 20.663 25.722
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -771
IV. Tổng hàng tồn kho 155.181 22.265 16.433 1.539 1.130
1. Hàng tồn kho 155.181 22.265 16.433 1.539 1.130
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 72.321 161.913 152.323 68.661 41.856
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 62.015 153.215 151.572 68.283 41.083
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.247 8.698 751 359 504
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 59 0 0 18 269
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 94.816 132.497 254.468 178.922 95.262
I. Các khoản phải thu dài hạn 4.053 2.979 3.441 3.082 1.786
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.053 2.979 3.441 3.082 1.786
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.340 17.687 30.085 19.078 7.462
1. Tài sản cố định hữu hình 5.280 7.583 5.215 3.454 1.356
- Nguyên giá 36.529 39.260 36.635 37.399 32.025
- Giá trị hao mòn lũy kế -31.249 -31.677 -31.420 -33.945 -30.669
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 61 10.104 24.871 15.624 6.106
- Nguyên giá 3.848 14.068 32.524 32.924 32.888
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.788 -3.964 -7.654 -17.300 -26.782
III. Bất động sản đầu tư 23.257 22.210 21.163 20.115 19.068
- Nguyên giá 30.137 30.137 30.137 30.137 30.137
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.880 -7.928 -8.975 -10.022 -11.070
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 1.572
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 1.572
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 58.752 83.252 195.082 133.126 64.687
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7.202 16.702 5.952 6.096 35.438
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 650 650 9.320 9.320 9.320
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -100 -100 -100 -100 -31.001
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 51.000 66.000 179.910 117.810 50.930
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.646 6.370 4.696 3.520 688
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.185 6.339 4.662 3.067 684
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 462 31 35 453 4
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 1.767 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 858.040 880.878 924.169 751.935 641.307
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 289.498 517.973 1.151.263 201.184 143.102
I. Nợ ngắn hạn 282.517 511.019 1.144.132 193.791 141.991
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 138.551 206.579 201.850 23.612 11.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 44.143 26.603 31.389 11.368 18.542
4. Người mua trả tiền trước 10.148 4.563 4.975 3.518 3.313
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.129 3.369 4.347 4.028 345
6. Phải trả người lao động 13.417 15.732 20.802 11.844 2.933
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 23.415 21.459 37.915 31.201 13.309
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 5 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 32.317 6.598 5.918 5.233 5.862
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 209.559 821.752 100.982 80.370
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14.399 16.553 15.184 2.005 6.318
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.981 6.954 7.131 7.393 1.110
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 981 951 1.129 1.393 1.110
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6.000 6.000 6.000 6.000 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 3 2 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 568.542 362.905 -227.093 550.751 498.205
I. Vốn chủ sở hữu 568.542 362.905 -227.093 550.751 498.205
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 203.930 203.930 203.930 203.930 203.930
2. Thặng dư vốn cổ phần 239.364 239.364 239.364 239.364 239.364
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -111 -111 -111 -111 -111
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.723 1.723 1.723 1.723 13.425
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 68.882 -132.233 -719.206 58.509 41.597
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41.619 49.218 -132.256 -719.206 15.273
- LNST chưa phân phối kỳ này 27.263 -181.451 -586.951 777.716 26.324
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 54.754 50.231 47.207 47.335 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 858.040 880.878 924.169 751.935 641.307