Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 28.097.818 31.893.852 34.180.140 39.781.160 52.153.677
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -15.242.345 -16.519.692 -15.219.854 -16.232.032 -25.262.835
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 1.896.492 1.694.654 2.893.963 3.526.244 2.357.768
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 588.907 1.515.830 1.184.916 797.113 3.882.434
- Thu nhập khác 66.338 67.987 -94.964 152.049 -18.340
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 1.427.758 208.790 215.974 786.804 880.179
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -7.538.838 -7.539.178 -8.551.243 -10.817.313 -10.567.861
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -1.588.153 -1.633.859 -2.282.359 -1.580.115 -4.003.037
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 7.707.977 9.688.384 12.326.573 16.413.910 19.421.985
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -5.294.776 2.387.428 1.756.384 2.848.001 127.308
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -4.393.112 -10.555.531 -478.966 -6.448.600 -3.695.212
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -87.753 33.280 -172.072 126.473 100.072
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -38.173.321 -42.778.448 -50.433.549 -51.793.706 -73.896.868
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -341.513 -626.992 -424.885 -1.032.666 -1.287.015
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 242.793 677.200 620.404 -1.946.491 -40.346
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -3.074.100 0 0 505.876 -505.788
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -1.469.810 4.626.670 30.518.697 13.446.901 21.665.822
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 38.130.888 45.066.447 26.724.831 34.032.121 68.749.941
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 12.334.480 1.339.800 11.356.952 13.749.900 8.099.170
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -3.946 -39.442 -30.639 -25.878 -18.654
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác -38.198 0 0 117.126
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 276.619 1.061.621 8.163.652 1.600.161 -1.689.943
- Chi từ các quỹ của TCTD -1.326 -1.156 -1.483 -201.463 -1.500
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5.814.902 10.879.261 39.925.899 21.274.539 37.146.098
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con 0 0 0
- Mua sắm TSCĐ -535.261 -423.132 -636.100 -511.513 -1.286.146
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 22.135 3.336 3.265 4.741 4.038
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0 0
- Mua sắm bất động sản đầu tư -139.339 -500 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 7.220 148.453 85.364
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 0 0 -10.520
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 58.100 0 0 6.451
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 28.522 17.573 21.979 59.599 74.955
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -565.843 -395.503 -462.403 -365.878 -1.207.153
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 0 0 0
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 196.000 29.400 0
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 -170.000 -2.884.000
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia 0 0 0 -3.377.435
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ 837.523 0 0
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 1.033.523 -140.600 -2.884.000 -3.377.435
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6.282.582 10.343.158 36.579.496 20.908.661 32.561.510
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 29.396.331 35.678.913 46.022.071 82.601.567 103.510.231
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 35.678.913 46.022.071 82.601.567 103.510.228 136.071.738