TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
292.417
|
382.209
|
775.864
|
809.246
|
1.714.184
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
55.112
|
132.036
|
204.719
|
92.115
|
110.327
|
1. Tiền
|
13.612
|
128.036
|
144.719
|
20.115
|
110.327
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
41.500
|
4.000
|
60.000
|
72.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
83.273
|
170.081
|
214.727
|
179.509
|
688.006
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
81.258
|
168.503
|
166.034
|
176.159
|
277.659
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.144
|
1.322
|
46.429
|
3.309
|
91.464
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
319.200
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
470
|
854
|
2.864
|
645
|
295
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-599
|
-597
|
-599
|
-604
|
-612
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
149.372
|
78.330
|
354.273
|
536.799
|
913.430
|
1. Hàng tồn kho
|
149.470
|
78.392
|
354.334
|
536.860
|
913.491
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-98
|
-61
|
-61
|
-61
|
-61
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.659
|
1.761
|
2.146
|
823
|
2.421
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.314
|
1.702
|
2.073
|
765
|
1.823
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.817
|
0
|
14
|
0
|
454
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
529
|
59
|
59
|
59
|
144
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
74.632
|
114.811
|
137.140
|
366.317
|
385.386
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.044
|
2.044
|
3.011
|
255.000
|
275.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.044
|
2.044
|
3.011
|
255.000
|
275.000
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
35.357
|
72.938
|
74.270
|
20.720
|
12.053
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25.947
|
21.056
|
24.440
|
12.411
|
12.043
|
- Nguyên giá
|
185.286
|
175.135
|
175.428
|
128.252
|
129.938
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-159.339
|
-154.080
|
-150.988
|
-115.841
|
-117.895
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.411
|
51.883
|
49.829
|
8.309
|
10
|
- Nguyên giá
|
23.616
|
57.616
|
57.651
|
13.538
|
1.769
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.205
|
-5.734
|
-7.822
|
-5.229
|
-1.759
|
III. Bất động sản đầu tư
|
8.584
|
8.584
|
8.584
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
8.584
|
8.584
|
8.584
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
292
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
292
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
26.350
|
26.530
|
26.530
|
72.214
|
72.214
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
26.548
|
26.548
|
26.548
|
73.682
|
73.682
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-197
|
-197
|
-197
|
-1.648
|
-1.648
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
180
|
180
|
180
|
180
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.297
|
4.424
|
24.745
|
18.383
|
26.119
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.959
|
3.622
|
24.363
|
18.367
|
26.119
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
338
|
802
|
382
|
16
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
367.049
|
497.020
|
913.004
|
1.175.563
|
2.099.570
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
135.070
|
248.437
|
406.278
|
700.477
|
883.257
|
I. Nợ ngắn hạn
|
125.521
|
202.757
|
364.901
|
447.671
|
626.327
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
10.241
|
85.808
|
244.809
|
329.513
|
388.851
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
97.570
|
82.603
|
74.983
|
81.676
|
98.746
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.690
|
1.100
|
447
|
9.951
|
106.961
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.100
|
11.355
|
9.026
|
7.418
|
14.296
|
6. Phải trả người lao động
|
3.492
|
5.148
|
8.359
|
3.139
|
3.037
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
840
|
8.851
|
22.084
|
11.121
|
10.089
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.908
|
2.662
|
2.304
|
1.227
|
1.334
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.297
|
53
|
1.043
|
1.197
|
1.359
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.385
|
5.178
|
1.846
|
2.429
|
1.654
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9.549
|
45.680
|
41.376
|
252.806
|
256.931
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
32.946
|
27.455
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
242.055
|
246.686
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
326
|
186
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
9.549
|
12.408
|
13.736
|
10.751
|
10.244
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
231.979
|
248.583
|
506.727
|
475.086
|
1.216.313
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
231.979
|
248.583
|
506.727
|
475.086
|
1.216.313
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100.000
|
100.000
|
300.000
|
300.000
|
1.050.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.527
|
1.527
|
1.345
|
1.345
|
-2.616
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
9.056
|
9.056
|
9.056
|
9.056
|
9.056
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
59.025
|
61.147
|
62.761
|
56.311
|
56.315
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
34.842
|
48.700
|
99.769
|
99.101
|
95.016
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9.576
|
16.521
|
43.695
|
61.496
|
12.506
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
25.266
|
32.178
|
56.074
|
37.605
|
82.509
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
27.529
|
28.153
|
33.796
|
9.274
|
8.543
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
367.049
|
497.020
|
913.004
|
1.175.563
|
2.099.570
|