Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 292.417 382.209 775.864 809.246 1.714.184
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55.112 132.036 204.719 92.115 110.327
1. Tiền 13.612 128.036 144.719 20.115 110.327
2. Các khoản tương đương tiền 41.500 4.000 60.000 72.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83.273 170.081 214.727 179.509 688.006
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 81.258 168.503 166.034 176.159 277.659
2. Trả trước cho người bán 2.144 1.322 46.429 3.309 91.464
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 319.200
6. Phải thu ngắn hạn khác 470 854 2.864 645 295
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -599 -597 -599 -604 -612
IV. Tổng hàng tồn kho 149.372 78.330 354.273 536.799 913.430
1. Hàng tồn kho 149.470 78.392 354.334 536.860 913.491
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -98 -61 -61 -61 -61
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.659 1.761 2.146 823 2.421
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.314 1.702 2.073 765 1.823
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.817 0 14 0 454
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 529 59 59 59 144
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 74.632 114.811 137.140 366.317 385.386
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.044 2.044 3.011 255.000 275.000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.044 2.044 3.011 255.000 275.000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 35.357 72.938 74.270 20.720 12.053
1. Tài sản cố định hữu hình 25.947 21.056 24.440 12.411 12.043
- Nguyên giá 185.286 175.135 175.428 128.252 129.938
- Giá trị hao mòn lũy kế -159.339 -154.080 -150.988 -115.841 -117.895
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.411 51.883 49.829 8.309 10
- Nguyên giá 23.616 57.616 57.651 13.538 1.769
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.205 -5.734 -7.822 -5.229 -1.759
III. Bất động sản đầu tư 8.584 8.584 8.584 0 0
- Nguyên giá 8.584 8.584 8.584 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 292 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 292 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 26.350 26.530 26.530 72.214 72.214
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 26.548 26.548 26.548 73.682 73.682
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -197 -197 -197 -1.648 -1.648
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 180 180 180 180
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.297 4.424 24.745 18.383 26.119
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.959 3.622 24.363 18.367 26.119
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 338 802 382 16 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 367.049 497.020 913.004 1.175.563 2.099.570
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 135.070 248.437 406.278 700.477 883.257
I. Nợ ngắn hạn 125.521 202.757 364.901 447.671 626.327
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10.241 85.808 244.809 329.513 388.851
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 97.570 82.603 74.983 81.676 98.746
4. Người mua trả tiền trước 1.690 1.100 447 9.951 106.961
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.100 11.355 9.026 7.418 14.296
6. Phải trả người lao động 3.492 5.148 8.359 3.139 3.037
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 840 8.851 22.084 11.121 10.089
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.908 2.662 2.304 1.227 1.334
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.297 53 1.043 1.197 1.359
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.385 5.178 1.846 2.429 1.654
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.549 45.680 41.376 252.806 256.931
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 32.946 27.455 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 242.055 246.686
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 326 186 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 9.549 12.408 13.736 10.751 10.244
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 231.979 248.583 506.727 475.086 1.216.313
I. Vốn chủ sở hữu 231.979 248.583 506.727 475.086 1.216.313
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100.000 100.000 300.000 300.000 1.050.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.527 1.527 1.345 1.345 -2.616
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9.056 9.056 9.056 9.056 9.056
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 59.025 61.147 62.761 56.311 56.315
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34.842 48.700 99.769 99.101 95.016
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9.576 16.521 43.695 61.496 12.506
- LNST chưa phân phối kỳ này 25.266 32.178 56.074 37.605 82.509
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 27.529 28.153 33.796 9.274 8.543
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 367.049 497.020 913.004 1.175.563 2.099.570