I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
5.518
|
5.999
|
5.623
|
10.176
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-4.744
|
-4.756
|
-2.111
|
-8.376
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-938
|
-1.387
|
-1.978
|
-2.176
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-15
|
-5
|
-43
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-17
|
-187
|
-19
|
-217
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
46
|
874
|
0
|
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-240
|
-425
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-374
|
103
|
1.511
|
-635
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-500
|
-1.279
|
-3.981
|
-364
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
93
|
178
|
239
|
51
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-407
|
-1.101
|
-3.742
|
-313
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
5.910
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
500
|
-500
|
2.200
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
-43
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-300
|
-500
|
-314
|
-8
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5.610
|
0
|
-814
|
2.149
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.830
|
-998
|
-3.045
|
1.201
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.069
|
5.899
|
4.901
|
1.856
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.899
|
4.901
|
1.856
|
3.057
|
|