I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
57.275
|
78.802
|
45.438
|
103.716
|
86.134
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.608
|
21.627
|
12.186
|
-24.585
|
30.127
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.845
|
9.134
|
4.623
|
4.251
|
3.688
|
- Các khoản dự phòng
|
1.375
|
2.320
|
708
|
517
|
-437
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.750
|
-2.981
|
-21.065
|
-52.980
|
-17.748
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.138
|
13.155
|
27.921
|
23.627
|
44.624
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
62.883
|
100.429
|
57.624
|
79.130
|
116.261
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-75.078
|
-23.715
|
-237.153
|
-212.276
|
-454
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
71.079
|
-417.478
|
-179.954
|
-376.631
|
-487.068
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-16.298
|
120.807
|
-60.202
|
106.375
|
63.602
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.051
|
-21.113
|
1.037
|
476
|
471
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.138
|
-12.612
|
-27.921
|
-23.940
|
-43.598
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.975
|
-13.207
|
-10.171
|
-9.750
|
-24.873
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.819
|
-4.677
|
-10
|
-2.364
|
-2.713
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23.603
|
-271.567
|
-456.749
|
-438.980
|
-378.372
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.434
|
-10.173
|
-1.055
|
-3.730
|
-1.200
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.697
|
160
|
3.382
|
55
|
65
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-180
|
-24.000
|
|
-2.291.200
|
-573.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
24.000
|
|
1.972.000
|
719.190
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.963
|
844
|
22.303
|
52.513
|
12.804
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.954
|
-9.170
|
24.630
|
-270.362
|
157.859
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
200.000
|
|
750.000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
142.581
|
424.871
|
588.680
|
494.314
|
813.128
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-67.013
|
-265.869
|
-254.003
|
-433.088
|
-683.547
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20.292
|
-5.582
|
-15.163
|
-83.672
|
-2
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
55.275
|
353.419
|
319.514
|
727.554
|
129.579
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
76.924
|
72.683
|
-112.604
|
18.213
|
-90.934
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
55.112
|
132.036
|
204.719
|
92.115
|
110.327
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
132.036
|
204.719
|
92.115
|
110.327
|
19.393
|