TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
141.519
|
177.447
|
159.111
|
153.510
|
149.208
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.684
|
62.553
|
29.081
|
17.140
|
11.232
|
1. Tiền
|
17.684
|
62.553
|
29.081
|
17.140
|
11.232
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
128
|
128
|
128
|
128
|
108
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
584
|
584
|
584
|
584
|
584
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-456
|
-456
|
-456
|
-456
|
-476
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
63.200
|
68.059
|
64.826
|
63.036
|
80.711
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
75.976
|
80.246
|
74.396
|
78.817
|
96.598
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.098
|
2.687
|
8.401
|
257
|
3.767
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
874
|
810
|
790
|
613
|
513
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14.749
|
-15.683
|
-18.762
|
-16.652
|
-20.167
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
60.165
|
46.500
|
64.455
|
73.148
|
56.882
|
1. Hàng tồn kho
|
60.165
|
46.500
|
64.455
|
73.148
|
56.882
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
342
|
207
|
622
|
60
|
275
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
342
|
207
|
0
|
60
|
275
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
618
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
4
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
19.780
|
23.064
|
22.822
|
21.548
|
18.261
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13.551
|
14.638
|
16.718
|
14.425
|
10.733
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12.496
|
13.583
|
15.664
|
13.370
|
9.678
|
- Nguyên giá
|
106.511
|
112.511
|
119.825
|
122.184
|
123.096
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-94.015
|
-98.928
|
-104.162
|
-108.813
|
-113.418
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.055
|
1.055
|
1.055
|
1.055
|
1.055
|
- Nguyên giá
|
2.447
|
2.447
|
2.447
|
2.447
|
2.447
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.393
|
-1.393
|
-1.393
|
-1.393
|
-1.393
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
145
|
449
|
45
|
0
|
942
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
145
|
449
|
45
|
0
|
942
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.900
|
3.900
|
3.900
|
3.900
|
3.900
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3.900
|
3.900
|
3.900
|
3.900
|
3.900
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.184
|
4.077
|
2.159
|
3.223
|
2.686
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.872
|
2.205
|
2.159
|
3.223
|
2.686
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
312
|
1.872
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
161.299
|
200.510
|
181.933
|
175.059
|
167.468
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
91.403
|
128.037
|
108.964
|
103.564
|
96.131
|
I. Nợ ngắn hạn
|
89.843
|
103.651
|
108.964
|
103.564
|
94.424
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
38.329
|
38.697
|
39.614
|
58.504
|
40.752
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
19.194
|
19.813
|
30.329
|
20.508
|
23.561
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.274
|
3.154
|
8.354
|
797
|
3.111
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.483
|
10.833
|
2.107
|
1.956
|
3.513
|
6. Phải trả người lao động
|
8.606
|
12.426
|
8.150
|
9.713
|
10.017
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
82
|
83
|
81
|
70
|
70
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
808
|
1.078
|
678
|
709
|
630
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
12.981
|
17.288
|
19.483
|
11.139
|
11.878
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.087
|
279
|
168
|
169
|
891
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.561
|
24.386
|
0
|
0
|
1.707
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.707
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1.561
|
24.386
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
69.896
|
72.473
|
72.969
|
71.495
|
71.337
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
69.896
|
72.473
|
72.969
|
71.495
|
71.337
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.508
|
30.508
|
30.508
|
30.508
|
30.508
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
136
|
136
|
136
|
136
|
136
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22.759
|
22.759
|
22.759
|
22.759
|
22.759
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16.493
|
19.071
|
19.567
|
18.092
|
17.935
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.182
|
0
|
342
|
838
|
3.064
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15.311
|
19.071
|
19.225
|
17.254
|
14.870
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
161.299
|
200.510
|
181.933
|
175.059
|
167.468
|