Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 126.327 141.519 177.447 159.111 153.510
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.929 17.684 62.553 29.081 17.140
1. Tiền 7.929 17.684 62.553 29.081 17.140
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 584 128 128 128 128
1. Chứng khoán kinh doanh 584 584 584 584 584
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 -456 -456 -456 -456
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 54.567 63.200 68.059 64.826 63.036
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66.556 75.976 80.246 74.396 78.817
2. Trả trước cho người bán 720 1.098 2.687 8.401 257
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.694 874 810 790 613
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14.403 -14.749 -15.683 -18.762 -16.652
IV. Tổng hàng tồn kho 63.202 60.165 46.500 64.455 73.148
1. Hàng tồn kho 63.202 60.165 46.500 64.455 73.148
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 45 342 207 622 60
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45 342 207 0 60
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 618 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 4 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 23.313 19.780 23.064 22.822 21.548
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 17.397 13.551 14.638 16.718 14.425
1. Tài sản cố định hữu hình 16.342 12.496 13.583 15.664 13.370
- Nguyên giá 104.262 106.511 112.511 119.825 122.184
- Giá trị hao mòn lũy kế -87.920 -94.015 -98.928 -104.162 -108.813
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.055 1.055 1.055 1.055 1.055
- Nguyên giá 2.447 2.447 2.447 2.447 2.447
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.393 -1.393 -1.393 -1.393 -1.393
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 145 449 45 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 145 449 45 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.900 3.900 3.900 3.900 3.900
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3.900 3.900 3.900 3.900 3.900
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.016 2.184 4.077 2.159 3.223
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.016 1.872 2.205 2.159 3.223
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 312 1.872 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 149.640 161.299 200.510 181.933 175.059
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 80.228 91.403 128.037 108.964 103.564
I. Nợ ngắn hạn 80.228 89.843 103.651 108.964 103.564
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32.576 38.329 38.697 39.614 58.504
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 23.483 19.194 19.813 30.329 20.508
4. Người mua trả tiền trước 4.697 3.274 3.154 8.354 797
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.329 5.483 10.833 2.107 1.956
6. Phải trả người lao động 6.458 8.606 12.426 8.150 9.713
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 70 82 83 81 70
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 820 808 1.078 678 709
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8.057 12.981 17.288 19.483 11.139
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 741 1.087 279 168 169
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 1.561 24.386 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 1.561 24.386 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 69.412 69.896 72.473 72.969 71.495
I. Vốn chủ sở hữu 69.412 69.896 72.473 72.969 71.495
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.508 30.508 30.508 30.508 30.508
2. Thặng dư vốn cổ phần 136 136 136 136 136
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 22.759 22.759 22.759 22.759 22.759
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16.009 16.493 19.071 19.567 18.092
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.975 1.182 0 342 838
- LNST chưa phân phối kỳ này 13.035 15.311 19.071 19.225 17.254
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 149.640 161.299 200.510 181.933 175.059