Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.839.456 3.738.742 3.741.323 3.477.046 4.132.298
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 387.856 32.133 60.971 92.865 66.882
1. Tiền 70.856 31.133 51.971 45.865 66.882
2. Các khoản tương đương tiền 317.000 1.000 9.000 47.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.205.018 1.228.000 1.297.000 1.175.500 1.834.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.205.018 1.228.000 1.297.000 1.175.500 1.834.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 732.066 902.079 960.145 875.039 1.079.510
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 654.268 629.763 710.741 673.848 723.795
2. Trả trước cho người bán 42.997 48.005 38.557 22.893 18.994
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.050 2.000 30.505 30.055 115.551
6. Phải thu ngắn hạn khác 64.516 254.849 227.636 199.268 278.287
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31.764 -32.539 -47.294 -51.026 -57.118
IV. Tổng hàng tồn kho 1.466.857 1.546.473 1.397.328 1.309.189 1.134.504
1. Hàng tồn kho 1.491.571 1.577.165 1.430.084 1.347.064 1.170.522
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -24.714 -30.692 -32.756 -37.875 -36.018
V. Tài sản ngắn hạn khác 47.658 30.057 25.879 24.454 16.902
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 44.988 25.054 23.470 22.373 14.936
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.333 3.903 1.978 1.806 1.786
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.338 1.100 431 276 180
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.627.756 1.526.389 1.496.482 1.645.221 1.389.790
I. Các khoản phải thu dài hạn 366.944 379.508 360.441 363.564 164.158
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 256.548 256.548 142.526
5. Phải thu dài hạn khác 366.944 379.508 103.893 107.016 21.632
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 439.123 413.730 405.028 416.746 404.977
1. Tài sản cố định hữu hình 425.862 401.299 393.172 405.723 393.162
- Nguyên giá 1.026.348 1.023.736 1.040.627 1.067.639 1.072.429
- Giá trị hao mòn lũy kế -600.486 -622.437 -647.455 -661.916 -679.267
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13.262 12.430 11.855 11.023 11.815
- Nguyên giá 32.569 32.569 32.826 32.826 34.505
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.307 -20.138 -20.971 -21.803 -22.690
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.590 14.523 7.673 11.836 21.542
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.590 14.523 7.673 11.836 21.542
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 615.831 522.680 525.080 655.080 601.080
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 401.631 403.480 405.880 405.880 405.880
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 119.200 119.200 119.200 119.200 119.200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 95.000 0 0 130.000 76.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 201.268 195.948 198.260 197.994 198.032
1. Chi phí trả trước dài hạn 191.951 189.975 191.082 188.809 187.035
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 9.317 5.973 7.178 9.185 10.997
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5.467.212 5.265.131 5.237.806 5.122.267 5.522.088
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.554.994 1.306.794 1.231.203 985.796 1.348.532
I. Nợ ngắn hạn 1.542.324 1.295.530 1.220.221 971.329 1.333.512
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 813.723 789.056 622.006 327.328 706.567
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 347.514 218.962 214.027 236.366 263.319
4. Người mua trả tiền trước 160.977 197.784 192.831 185.737 174.455
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 122.055 10.796 58.528 98.638 66.382
6. Phải trả người lao động 23.034 15.908 14.780 17.980 72.998
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 30.571 23.894 24.711 22.287 22.406
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.630 1.505 1.380 1.255 1.403
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.803 2.601 8.581 9.010 2.308
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 39.017 35.022 83.376 72.728 23.674
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12.670 11.264 10.982 14.467 15.021
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 10.786 9.663 9.663 13.431 14.267
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1.884 1.601 1.319 1.036 754
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3.912.217 3.958.337 4.006.602 4.136.471 4.173.556
I. Vốn chủ sở hữu 3.912.217 3.958.337 4.006.602 4.136.471 4.173.556
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.358.461 1.358.461 1.358.461 1.507.879 1.507.879
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.419.299 1.419.299 1.419.299 1.419.299 1.418.741
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -653 -653 -653 -653 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5 5 45.172 45.172 35.503
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.135.105 1.171.427 1.174.525 1.154.976 1.211.433
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 519.524 1.135.105 1.029.677 880.259 774.714
- LNST chưa phân phối kỳ này 615.581 36.321 144.848 274.717 436.718
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 9.799 9.799 9.799 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5.467.212 5.265.131 5.237.806 5.122.267 5.522.088