I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
554.472
|
561.679
|
546.417
|
751.937
|
540.145
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
81.180
|
35.321
|
20.529
|
-1.793
|
38.831
|
- Khấu hao TSCĐ
|
108.857
|
114.379
|
114.701
|
110.501
|
104.130
|
- Các khoản dự phòng
|
22.221
|
5.015
|
22.773
|
12.390
|
40.139
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-456
|
524
|
483
|
1.850
|
-90
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-66.263
|
-97.437
|
-138.908
|
-158.414
|
-144.188
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
16.821
|
12.839
|
21.481
|
31.879
|
38.839
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
635.652
|
597.000
|
566.945
|
750.144
|
578.975
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-72.374
|
50.359
|
47.087
|
-121.191
|
-9.525
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
54.704
|
181.999
|
-257.923
|
-81.694
|
321.049
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-79.381
|
25.744
|
6.709
|
-19.385
|
-23.484
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-9.097
|
44.414
|
23.886
|
-24.851
|
34.968
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16.821
|
-12.839
|
-21.481
|
-31.879
|
-38.839
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-92.162
|
-55.849
|
-101.481
|
-60.750
|
-166.955
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-36.918
|
-28.969
|
-109.014
|
-17.647
|
-87.404
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
383.603
|
801.860
|
154.729
|
392.748
|
608.784
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-91.849
|
-23.169
|
-13.099
|
-18.400
|
-88.646
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.127
|
37
|
0
|
182
|
1.721
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.157.745
|
|
-1.858.371
|
-1.368.200
|
-2.007.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.593.000
|
|
1.569.500
|
1.482.995
|
1.269.525
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-961.000
|
-119.200
|
-126.631
|
-2.400
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
325.200
|
0
|
|
10.200
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
46.365
|
75.789
|
129.042
|
102.784
|
89.598
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-607.102
|
-583.143
|
-292.128
|
72.730
|
-727.002
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
638.683
|
17.188
|
30.226
|
43.748
|
9.896
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
-20.030
|
-65
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
936.723
|
1.259.088
|
2.717.756
|
2.397.724
|
2.074.856
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.043.746
|
-1.172.129
|
-2.459.665
|
-2.153.252
|
-2.182.012
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-274.997
|
-315.003
|
-104.827
|
-464.914
|
-105.545
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
256.663
|
-230.886
|
183.425
|
-176.694
|
-202.805
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
33.165
|
-12.169
|
46.026
|
288.784
|
-321.023
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
32.331
|
65.462
|
53.239
|
99.170
|
387.856
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-34
|
-53
|
-96
|
-97
|
50
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
65.462
|
53.239
|
99.170
|
387.856
|
66.882
|