TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.293.962
|
1.408.806
|
1.511.985
|
1.483.071
|
1.433.256
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
35.913
|
41.319
|
73.173
|
71.092
|
49.991
|
1. Tiền
|
35.913
|
41.319
|
73.173
|
71.092
|
49.991
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
110.636
|
129.633
|
173.709
|
221.843
|
193.613
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
106.621
|
131.210
|
175.216
|
227.929
|
199.810
|
2. Trả trước cho người bán
|
17.049
|
11.640
|
11.570
|
7.200
|
7.159
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.362
|
5.188
|
5.328
|
5.344
|
5.287
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18.396
|
-18.405
|
-18.405
|
-18.630
|
-18.642
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.062.955
|
1.150.541
|
1.171.829
|
1.093.060
|
1.091.113
|
1. Hàng tồn kho
|
1.062.955
|
1.150.541
|
1.171.829
|
1.093.060
|
1.091.113
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
84.458
|
87.313
|
93.273
|
97.076
|
98.539
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.171
|
633
|
471
|
440
|
343
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
83.265
|
86.658
|
92.787
|
96.394
|
98.181
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
23
|
22
|
15
|
242
|
15
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
272.103
|
265.008
|
257.519
|
268.266
|
260.875
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
255.717
|
247.260
|
239.744
|
249.707
|
244.831
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
208.675
|
200.711
|
193.688
|
204.143
|
199.760
|
- Nguyên giá
|
665.916
|
666.651
|
667.461
|
685.165
|
688.297
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-457.241
|
-465.940
|
-473.774
|
-481.021
|
-488.537
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
47.042
|
46.549
|
46.056
|
45.564
|
45.071
|
- Nguyên giá
|
72.582
|
72.582
|
72.582
|
72.582
|
72.582
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25.540
|
-26.033
|
-26.526
|
-27.018
|
-27.511
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.095
|
6.095
|
6.095
|
6.095
|
6.314
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.095
|
6.095
|
6.095
|
6.095
|
6.314
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.600
|
3.600
|
3.600
|
3.600
|
3.600
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.600
|
-3.600
|
-3.600
|
-3.600
|
-3.600
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.291
|
10.652
|
10.680
|
11.464
|
8.731
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.034
|
8.288
|
8.315
|
7.780
|
7.027
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.256
|
2.364
|
2.364
|
3.684
|
1.703
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.566.065
|
1.673.814
|
1.769.504
|
1.751.337
|
1.694.131
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
739.768
|
878.500
|
969.468
|
950.072
|
892.714
|
I. Nợ ngắn hạn
|
739.768
|
878.500
|
969.468
|
950.072
|
892.714
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
656.972
|
748.361
|
837.974
|
802.991
|
764.619
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
46.954
|
74.450
|
89.021
|
93.763
|
79.147
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22.636
|
16.558
|
15.342
|
17.842
|
20.777
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
367
|
3.572
|
3.250
|
4.701
|
1.465
|
6. Phải trả người lao động
|
4.234
|
7.508
|
10.290
|
16.690
|
15.045
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.633
|
6.208
|
9.092
|
10.034
|
6.912
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.952
|
21.823
|
4.480
|
4.031
|
4.730
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19
|
19
|
19
|
19
|
19
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
826.296
|
795.314
|
800.035
|
801.265
|
801.416
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
826.296
|
795.314
|
800.035
|
801.265
|
801.416
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
501.590
|
501.590
|
501.590
|
501.590
|
501.590
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15.520
|
15.520
|
15.520
|
15.520
|
15.520
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14.880
|
14.880
|
14.880
|
14.880
|
14.880
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
294.306
|
263.323
|
268.045
|
269.275
|
269.426
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
292.410
|
257.298
|
257.298
|
257.298
|
267.151
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.896
|
6.025
|
10.746
|
11.976
|
2.275
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.566.065
|
1.673.814
|
1.769.504
|
1.751.337
|
1.694.131
|