Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 877.012 1.031.090 418.594 277.916 272.322
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 197
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 877.012 1.031.090 418.594 277.916 272.125
4. Giá vốn hàng bán 824.391 969.500 377.633 247.084 241.323
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 52.622 61.590 40.961 30.832 30.801
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.499 608 365 11.528 2.731
7. Chi phí tài chính 15.179 10.734 11.002 9.022 9.724
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.696 10.451 11.002 9.022 9.574
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 7 0 425 28 -454
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35.669 36.621 28.096 32.113 23.265
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.279 14.843 2.653 1.253 89
12. Thu nhập khác 2.082 1.691 710 408 1.781
13. Chi phí khác 12 478 379 248 341
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.070 1.213 332 159 1.440
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.349 16.055 2.985 1.413 1.529
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.505 -1.641 517 1.405 1.509
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3.387 5.830 -1 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.118 4.188 516 1.405 1.509
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.232 11.867 2.469 8 20
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -99 -616 6 0 -10
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.331 12.483 2.464 8 30