TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
31.264.131
|
37.291.467
|
37.974.178
|
37.567.954
|
40.301.029
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
638.391
|
349.666
|
498.768
|
572.833
|
2.496.516
|
1. Tiền
|
628.391
|
343.666
|
498.768
|
571.833
|
894.516
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.000
|
6.000
|
0
|
1.000
|
1.602.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
23.730.400
|
30.921.500
|
33.185.000
|
32.717.000
|
30.498.100
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
23.730.400
|
30.921.500
|
33.185.000
|
32.717.000
|
30.498.100
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6.126.277
|
5.360.503
|
3.810.896
|
3.660.055
|
6.473.454
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.488.058
|
2.649.756
|
2.317.850
|
2.729.716
|
6.288.458
|
2. Trả trước cho người bán
|
382.816
|
230.030
|
261.069
|
405.034
|
407.196
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.285.314
|
2.510.611
|
1.290.932
|
1.020.787
|
1.023.025
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-29.911
|
-29.894
|
-58.956
|
-495.482
|
-1.245.225
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
469.506
|
493.478
|
356.976
|
289.724
|
451.188
|
1. Hàng tồn kho
|
469.506
|
493.478
|
356.976
|
289.724
|
451.188
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
299.557
|
166.320
|
122.538
|
328.342
|
381.770
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
32.502
|
25.095
|
23.384
|
13.577
|
22.570
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
194.016
|
129.964
|
23.159
|
91.571
|
341.391
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
73.039
|
11.261
|
75.995
|
223.194
|
17.810
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
22.259.857
|
20.884.729
|
18.928.113
|
17.411.530
|
19.800.521
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
321.163
|
304.527
|
277.517
|
271.102
|
265.502
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
6.300
|
6.300
|
6.300
|
5.600
|
5.600
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
314.863
|
298.227
|
271.217
|
265.502
|
265.502
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-5.600
|
II. Tài sản cố định
|
18.378.605
|
16.345.334
|
14.336.420
|
12.509.813
|
11.743.853
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
18.375.301
|
16.340.490
|
14.333.364
|
12.508.493
|
11.743.099
|
- Nguyên giá
|
40.099.570
|
41.893.902
|
42.891.305
|
43.537.465
|
45.056.915
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.724.269
|
-25.553.412
|
-28.557.940
|
-31.028.972
|
-33.313.816
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.305
|
4.844
|
3.056
|
1.320
|
754
|
- Nguyên giá
|
18.575
|
21.354
|
21.824
|
22.220
|
22.368
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.271
|
-16.510
|
-18.768
|
-20.899
|
-21.614
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
591.404
|
865.253
|
1.064.574
|
1.685.518
|
4.681.667
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
591.404
|
865.253
|
1.064.574
|
1.685.518
|
4.681.667
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.791.369
|
2.962.726
|
2.890.880
|
2.707.393
|
2.796.013
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.607.869
|
2.777.926
|
2.723.868
|
2.534.293
|
2.625.250
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
184.800
|
184.800
|
184.800
|
234.800
|
234.800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.300
|
0
|
-17.788
|
-61.699
|
-64.037
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
177.316
|
406.888
|
358.722
|
237.704
|
313.486
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
69.369
|
304.773
|
302.264
|
213.270
|
146.198
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
107.946
|
102.115
|
56.458
|
24.434
|
167.288
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
53.523.988
|
58.176.195
|
56.902.291
|
54.979.484
|
60.101.550
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
22.775.182
|
21.418.961
|
19.337.072
|
17.326.792
|
16.325.095
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7.620.618
|
6.518.194
|
3.892.509
|
3.688.003
|
5.413.187
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
150.933
|
240.060
|
247.880
|
362.424
|
382.035
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.142.848
|
1.257.865
|
823.447
|
606.684
|
916.573
|
4. Người mua trả tiền trước
|
28.198
|
41.996
|
12.928
|
58.993
|
26.573
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
73.948
|
609.154
|
91.584
|
9.569
|
1.544.218
|
6. Phải trả người lao động
|
1.026.312
|
1.127.425
|
781.358
|
933.857
|
970.191
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
888.122
|
795.665
|
191.160
|
140.814
|
216.401
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
9.235
|
3.925
|
4.205
|
2.772
|
2.428
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.869.475
|
2.431.416
|
1.172.275
|
1.196.845
|
1.162.928
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
431.547
|
10.689
|
567.673
|
376.045
|
191.840
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15.154.564
|
14.900.767
|
15.444.563
|
13.638.789
|
10.911.908
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
90.354
|
117.062
|
77.852
|
63.393
|
68.156
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
15.043.361
|
14.759.542
|
15.345.303
|
13.565.919
|
10.834.405
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
297
|
408
|
278
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
20.850
|
24.164
|
21.111
|
9.069
|
9.069
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
30.748.806
|
36.757.234
|
37.565.218
|
37.652.692
|
43.776.454
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
30.748.806
|
36.757.234
|
37.565.218
|
37.652.692
|
43.776.454
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
21.771.732
|
21.771.732
|
21.771.732
|
21.771.732
|
21.771.732
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14.603
|
14.603
|
14.603
|
14.603
|
14.603
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-572
|
-2.286
|
-2.919
|
-2.919
|
-2.919
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.550.574
|
6.034.594
|
6.034.594
|
6.034.594
|
6.034.594
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.359.930
|
8.885.439
|
9.705.053
|
9.792.696
|
15.910.920
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
634.121
|
684.284
|
8.057.577
|
9.312.924
|
9.718.142
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.725.809
|
8.201.155
|
1.647.476
|
479.772
|
6.192.777
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
52.539
|
53.153
|
42.155
|
41.985
|
47.524
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
53.523.988
|
58.176.195
|
56.902.291
|
54.979.484
|
60.101.550
|