I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
105.196
|
100.457
|
100.865
|
112.472
|
114.286
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-51.508
|
-27.717
|
-78.651
|
-41.789
|
-56.752
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11.693
|
-31.306
|
-26.142
|
-13.195
|
-12.256
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.543
|
-1.500
|
-1.635
|
-1.809
|
-1.965
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.396
|
-300
|
-635
|
-746
|
-1.773
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.083
|
2.786
|
3.676
|
2.981
|
3.204
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-29.392
|
-23.130
|
-23.719
|
-21.650
|
-25.376
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11.748
|
19.291
|
-26.241
|
36.264
|
19.367
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24.729
|
-16.884
|
-33.351
|
-9.109
|
-25.907
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15.053
|
0
|
-18.254
|
-6.000
|
-6.845
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6.000
|
0
|
37.000
|
0
|
6.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
6.000
|
-6.000
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.134
|
597
|
1.274
|
503
|
1.742
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-32.647
|
-10.287
|
-19.331
|
-14.605
|
-25.010
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16.601
|
7.022
|
24.208
|
5.334
|
18.072
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9.619
|
-4.147
|
-4.552
|
-4.552
|
-9.214
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-6.021
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6.983
|
2.876
|
13.635
|
783
|
8.858
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13.916
|
11.880
|
-31.937
|
22.441
|
3.214
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
79.072
|
65.156
|
77.036
|
45.098
|
67.539
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
65.156
|
77.036
|
45.098
|
67.539
|
70.754
|