TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
96.533
|
100.581
|
112.733
|
127.885
|
133.207
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37.186
|
40.375
|
18.734
|
11.237
|
39.344
|
1. Tiền
|
4.172
|
4.493
|
2.758
|
11.237
|
13.344
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
33.014
|
35.882
|
15.976
|
0
|
26.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14.299
|
14.093
|
10.829
|
18.095
|
12.750
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
750
|
750
|
750
|
750
|
750
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-218
|
-105
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
13.766
|
13.448
|
10.079
|
17.345
|
12.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
18.631
|
15.577
|
42.377
|
39.898
|
33.547
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
14.773
|
12.600
|
40.460
|
33.850
|
26.402
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.478
|
1.535
|
340
|
763
|
3.690
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.384
|
2.339
|
2.398
|
5.905
|
4.517
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.004
|
-897
|
-821
|
-619
|
-1.062
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21.795
|
25.394
|
35.466
|
52.892
|
42.427
|
1. Hàng tồn kho
|
21.795
|
25.394
|
36.604
|
53.968
|
42.427
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-1.138
|
-1.076
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.622
|
5.143
|
5.327
|
5.763
|
5.139
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.622
|
5.143
|
5.327
|
5.605
|
4.374
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
157
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
766
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
32.439
|
36.764
|
31.083
|
34.071
|
29.041
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.275
|
7.794
|
7.150
|
7.522
|
4.600
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.275
|
7.794
|
7.150
|
7.522
|
4.600
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
19.516
|
21.807
|
21.214
|
19.447
|
18.153
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19.516
|
20.872
|
19.384
|
18.140
|
16.944
|
- Nguyên giá
|
32.185
|
34.835
|
34.835
|
35.119
|
35.351
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.669
|
-13.964
|
-15.452
|
-16.980
|
-18.408
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
935
|
1.830
|
1.308
|
1.210
|
- Nguyên giá
|
0
|
1.039
|
2.221
|
2.221
|
2.717
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-104
|
-391
|
-913
|
-1.507
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
562
|
1.181
|
157
|
82
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
562
|
1.181
|
157
|
82
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.516
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-484
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.570
|
5.981
|
2.562
|
7.020
|
6.287
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.570
|
5.981
|
2.562
|
7.020
|
6.287
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
128.972
|
137.345
|
143.817
|
161.956
|
162.248
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
71.277
|
73.778
|
76.923
|
89.557
|
84.215
|
I. Nợ ngắn hạn
|
71.277
|
73.778
|
76.923
|
89.557
|
84.215
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
37.775
|
39.045
|
46.673
|
45.341
|
43.627
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.761
|
469
|
216
|
1.100
|
709
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.246
|
5.791
|
4.152
|
3.687
|
3.150
|
6. Phải trả người lao động
|
24.441
|
24.302
|
23.034
|
29.716
|
31.099
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
413
|
407
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.534
|
1.521
|
1.735
|
7.530
|
2.984
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.520
|
2.649
|
699
|
1.774
|
2.647
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
57.696
|
63.567
|
66.894
|
72.399
|
78.033
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
57.696
|
63.567
|
66.894
|
72.399
|
78.033
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.600
|
30.600
|
39.779
|
39.779
|
39.779
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-228
|
-228
|
-228
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
16.256
|
20.826
|
16.952
|
19.467
|
24.022
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11.068
|
12.369
|
10.390
|
13.152
|
14.232
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.068
|
12.369
|
10.390
|
13.152
|
14.232
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
128.972
|
137.345
|
143.817
|
161.956
|
162.248
|