Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 96.533 100.581 112.733 127.885 133.207
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37.186 40.375 18.734 11.237 39.344
1. Tiền 4.172 4.493 2.758 11.237 13.344
2. Các khoản tương đương tiền 33.014 35.882 15.976 0 26.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14.299 14.093 10.829 18.095 12.750
1. Chứng khoán kinh doanh 750 750 750 750 750
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -218 -105 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13.766 13.448 10.079 17.345 12.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18.631 15.577 42.377 39.898 33.547
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14.773 12.600 40.460 33.850 26.402
2. Trả trước cho người bán 1.478 1.535 340 763 3.690
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.384 2.339 2.398 5.905 4.517
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.004 -897 -821 -619 -1.062
IV. Tổng hàng tồn kho 21.795 25.394 35.466 52.892 42.427
1. Hàng tồn kho 21.795 25.394 36.604 53.968 42.427
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -1.138 -1.076 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.622 5.143 5.327 5.763 5.139
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.622 5.143 5.327 5.605 4.374
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 157 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 766
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32.439 36.764 31.083 34.071 29.041
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.275 7.794 7.150 7.522 4.600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5.275 7.794 7.150 7.522 4.600
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19.516 21.807 21.214 19.447 18.153
1. Tài sản cố định hữu hình 19.516 20.872 19.384 18.140 16.944
- Nguyên giá 32.185 34.835 34.835 35.119 35.351
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.669 -13.964 -15.452 -16.980 -18.408
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 935 1.830 1.308 1.210
- Nguyên giá 0 1.039 2.221 2.221 2.717
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -104 -391 -913 -1.507
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 562 1.181 157 82 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 562 1.181 157 82 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.516 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.000 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -484 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.570 5.981 2.562 7.020 6.287
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.570 5.981 2.562 7.020 6.287
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 128.972 137.345 143.817 161.956 162.248
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 71.277 73.778 76.923 89.557 84.215
I. Nợ ngắn hạn 71.277 73.778 76.923 89.557 84.215
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 37.775 39.045 46.673 45.341 43.627
4. Người mua trả tiền trước 2.761 469 216 1.100 709
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.246 5.791 4.152 3.687 3.150
6. Phải trả người lao động 24.441 24.302 23.034 29.716 31.099
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 413 407 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.534 1.521 1.735 7.530 2.984
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.520 2.649 699 1.774 2.647
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 57.696 63.567 66.894 72.399 78.033
I. Vốn chủ sở hữu 57.696 63.567 66.894 72.399 78.033
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.600 30.600 39.779 39.779 39.779
2. Thặng dư vốn cổ phần -228 -228 -228 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16.256 20.826 16.952 19.467 24.022
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11.068 12.369 10.390 13.152 14.232
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.068 12.369 10.390 13.152 14.232
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 128.972 137.345 143.817 161.956 162.248