Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 206.571 253.754 270.710 307.981 338.669
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.388 15.890 10.563 10.745 18.514
1. Tiền 9.388 15.890 10.563 10.745 18.514
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 43.000 100.000 130.000 140.000 130.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 43.000 100.000 130.000 140.000 130.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77.793 50.003 58.521 82.360 65.342
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 77.537 49.244 57.382 80.291 63.536
2. Trả trước cho người bán 0 0 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 588 759 1.375 2.102 1.905
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -332 0 -236 -34 -99
IV. Tổng hàng tồn kho 73.839 87.292 71.588 74.332 124.185
1. Hàng tồn kho 73.839 87.292 71.588 74.332 124.185
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.550 569 38 544 629
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.550 569 38 537 629
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 7 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 86.766 76.004 60.221 50.523 42.659
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 86.351 74.657 60.221 50.385 42.591
1. Tài sản cố định hữu hình 67.923 56.713 42.762 33.412 26.102
- Nguyên giá 155.298 158.030 141.179 139.531 139.060
- Giá trị hao mòn lũy kế -87.375 -101.317 -98.417 -106.119 -112.958
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 18.429 17.944 17.459 16.974 16.489
- Nguyên giá 24.248 24.248 24.248 24.248 24.248
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.820 -6.304 -6.789 -7.274 -7.759
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 415 61 0 138 69
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 415 61 0 138 69
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 1.286 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 1.286 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 293.337 329.758 330.930 358.503 381.329
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 63.382 61.340 52.865 84.167 94.138
I. Nợ ngắn hạn 63.382 61.340 52.865 84.167 94.138
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12.850 7.920 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 34.412 35.700 36.611 60.650 74.321
4. Người mua trả tiền trước 320 281 98 61 258
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.415 7.006 10.070 7.355 8.562
6. Phải trả người lao động 8.681 9.746 5.598 15.005 9.813
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 72
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 654 635 436 1.045 1.062
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 51 51 51 51 51
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 229.955 268.418 278.066 274.336 287.190
I. Vốn chủ sở hữu 229.955 268.418 278.066 274.336 287.190
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 153.599 153.599 230.399 230.399 230.399
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 50.473 58.140 0 7.235 7.235
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25.883 56.679 47.667 36.702 49.557
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9.000 9.000 22.659 22.000 22.000
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.883 47.679 25.008 14.702 27.557
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 293.337 329.758 330.930 358.503 381.329