TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.360.911
|
1.519.089
|
1.605.936
|
1.670.195
|
1.945.387
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29.460
|
36.513
|
126.891
|
54.665
|
152.045
|
1. Tiền
|
29.152
|
36.428
|
126.806
|
54.580
|
151.960
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
308
|
85
|
85
|
85
|
85
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
311.553
|
334.081
|
271.926
|
326.199
|
380.450
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
12.690
|
28.500
|
30.000
|
50.000
|
65.000
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
298.863
|
305.581
|
241.926
|
276.199
|
315.450
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
624.331
|
663.905
|
614.230
|
830.042
|
881.034
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
271.429
|
226.865
|
199.057
|
175.632
|
210.680
|
2. Trả trước cho người bán
|
164.190
|
246.535
|
179.477
|
272.303
|
316.059
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
62.534
|
69.245
|
110.040
|
203.630
|
119.141
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
137.010
|
134.238
|
145.066
|
197.886
|
258.578
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.832
|
-12.977
|
-19.410
|
-19.410
|
-23.425
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
387.962
|
474.924
|
568.429
|
448.378
|
518.207
|
1. Hàng tồn kho
|
387.962
|
475.043
|
568.429
|
448.378
|
518.207
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-119
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.605
|
9.666
|
24.460
|
10.912
|
13.651
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
363
|
395
|
521
|
558
|
659
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.646
|
6.727
|
23.912
|
10.346
|
12.986
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
596
|
2.544
|
26
|
7
|
5
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
372.572
|
318.802
|
379.233
|
511.500
|
558.405
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
331.058
|
273.850
|
224.756
|
180.333
|
156.623
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
329.952
|
272.839
|
223.841
|
179.515
|
155.901
|
- Nguyên giá
|
705.490
|
584.709
|
559.096
|
440.045
|
444.425
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-375.539
|
-311.870
|
-335.255
|
-260.530
|
-288.524
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.107
|
1.011
|
914
|
818
|
722
|
- Nguyên giá
|
2.285
|
2.285
|
2.285
|
2.285
|
2.285
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.179
|
-1.275
|
-1.371
|
-1.467
|
-1.564
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21.219
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
14.541
|
79.481
|
139.836
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-14.541
|
-79.481
|
-118.617
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
896
|
1.938
|
2.182
|
49.395
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
896
|
1.938
|
2.182
|
49.395
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
32.037
|
32.795
|
140.095
|
303.349
|
295.165
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
32.037
|
32.795
|
140.095
|
303.349
|
295.165
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.477
|
11.262
|
12.444
|
25.637
|
36.004
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.370
|
11.141
|
12.326
|
9.672
|
8.182
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
107
|
121
|
119
|
15.965
|
27.822
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.733.483
|
1.837.891
|
1.985.169
|
2.181.695
|
2.503.792
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.330.375
|
1.415.747
|
1.401.266
|
1.524.600
|
1.585.541
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.217.138
|
1.317.853
|
1.299.462
|
1.364.727
|
1.472.932
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
677.103
|
667.377
|
627.052
|
711.385
|
822.086
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
91.643
|
110.751
|
95.275
|
99.701
|
56.877
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11.443
|
22.296
|
47.296
|
47.302
|
70.487
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.662
|
1.888
|
7.636
|
37.386
|
36.111
|
6. Phải trả người lao động
|
4.298
|
4.412
|
10.138
|
4.560
|
5.552
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
812
|
671
|
579
|
3.791
|
2.984
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.186
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
423.164
|
507.730
|
508.758
|
457.874
|
472.920
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.014
|
2.728
|
2.728
|
2.728
|
2.728
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
113.237
|
97.895
|
101.805
|
159.873
|
112.610
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
1.910
|
1.915
|
8.983
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
113.237
|
97.895
|
99.895
|
59.893
|
70.533
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
98.064
|
29.835
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.259
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
403.108
|
422.144
|
583.902
|
657.095
|
918.251
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
403.108
|
422.144
|
583.902
|
657.095
|
918.251
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
255.178
|
280.695
|
380.695
|
437.790
|
583.947
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
60.284
|
60.284
|
60.125
|
60.125
|
62.638
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
5.424
|
1.077
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2.294
|
2.294
|
2.294
|
2.294
|
2.294
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.175
|
10.410
|
10.410
|
10.410
|
10.410
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36.960
|
32.098
|
89.239
|
99.544
|
77.998
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
29.114
|
11.051
|
4.028
|
32.143
|
19.571
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.846
|
21.046
|
85.210
|
67.401
|
58.428
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
38.217
|
36.363
|
41.140
|
41.507
|
179.886
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.733.483
|
1.837.891
|
1.985.169
|
2.181.695
|
2.503.792
|