Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 991.006 1.080.888 1.029.105 980.372 966.462
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 75.223 86.261 22.788 5.208 4.112
1. Tiền 4.538 20.397 4.728 5.208 4.112
2. Các khoản tương đương tiền 70.685 65.864 18.060 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32.257 32.186 27.622 25.425 1.328
1. Chứng khoán kinh doanh 1.977 1.695 1.695 1.695 1.695
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 -163 -163 -368 -368
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30.280 30.654 26.091 24.098 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 685.481 786.228 771.419 801.385 770.950
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 643.603 774.453 748.310 530.514 501.509
2. Trả trước cho người bán 40.787 18.175 27.944 175.997 131.226
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 11.166 4.155 5.720 106.717 150.059
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.075 -10.555 -10.555 -11.844 -11.844
IV. Tổng hàng tồn kho 194.516 173.302 203.272 145.533 187.210
1. Hàng tồn kho 194.516 173.302 203.272 145.533 187.210
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.529 2.911 4.003 2.821 2.863
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.019 1.025 1.965 1.086 1.177
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.855 1.887 2.038 1.735 1.655
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 655 0 0 0 31
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 89.228 86.582 84.744 174.621 172.677
I. Các khoản phải thu dài hạn 397 0 0 50.000 90.000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 397 0 0 50.000 90.000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 75.690 73.996 72.262 70.645 68.919
1. Tài sản cố định hữu hình 46.481 44.969 43.415 41.979 40.435
- Nguyên giá 269.059 269.109 269.109 269.223 269.223
- Giá trị hao mòn lũy kế -222.577 -224.140 -225.693 -227.244 -228.788
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 29.209 29.028 28.846 28.665 28.484
- Nguyên giá 34.118 34.118 34.118 34.118 34.118
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.909 -5.090 -5.271 -5.453 -5.634
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 980 992 980 980 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 980 992 980 980 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.900 6.900 6.900 48.209 8.209
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.900 6.900 6.900 6.900 6.900
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 41.309 1.309
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.261 4.693 4.602 4.787 5.549
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.261 4.693 4.602 4.787 5.549
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.080.234 1.167.470 1.113.849 1.154.993 1.139.139
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 650.314 734.335 678.094 705.241 685.283
I. Nợ ngắn hạn 649.921 733.942 677.701 704.848 684.889
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 582.672 613.031 511.595 615.507 592.707
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 43.149 100.709 135.861 64.455 76.164
4. Người mua trả tiền trước 6.974 1.346 9.968 4.536 2.365
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 716 2.645 4.332 6.285 733
6. Phải trả người lao động 30 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.110 1.425 835 1.400 1.083
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 14.524 12.842 13.395 10.968 11.156
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 746 1.944 1.714 1.696 681
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 394 394 394 394 394
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 394 394 394 394
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 429.920 433.135 435.755 449.752 453.856
I. Vốn chủ sở hữu 429.920 433.135 435.755 449.752 453.856
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 350.000 350.000 350.000 350.000 350.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.252 11.684 11.684 11.684 11.684
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69.668 71.451 74.071 88.068 92.173
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 64.974 61.544 61.544 61.544 88.059
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.693 9.908 12.527 26.525 4.113
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.080.234 1.167.470 1.113.849 1.154.993 1.139.139