Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 83.008 69.487 70.811 112.983 128.660
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.666 6.225 8.371 7.755 6.804
1. Tiền 2.666 6.225 8.371 7.755 6.804
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25.736 14.038 15.751 13.424 26.649
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24.712 13.389 15.441 12.474 25.641
2. Trả trước cho người bán 677 233 569 708 618
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 346 416 382 650 390
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -641 -408 0
IV. Tổng hàng tồn kho 51.590 46.681 46.607 90.138 93.402
1. Hàng tồn kho 51.590 46.681 47.303 90.138 93.402
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -696 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.017 2.544 82 1.666 1.805
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 190 113 82 0 103
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.827 2.431 0 1.666 1.702
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32.686 26.636 20.339 18.063 15.455
I. Các khoản phải thu dài hạn 40 40 10 10 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 40 40 10 10 10
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 31.105 24.699 18.607 17.221 15.194
1. Tài sản cố định hữu hình 31.105 24.699 18.607 17.221 15.194
- Nguyên giá 90.345 90.526 90.499 92.700 94.092
- Giá trị hao mòn lũy kế -59.240 -65.827 -71.892 -75.480 -78.897
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.541 1.897 1.722 832 251
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.541 1.897 1.722 832 251
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 115.694 96.123 91.150 131.046 144.115
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 59.016 55.422 63.466 90.576 93.228
I. Nợ ngắn hạn 58.916 55.322 63.466 90.576 93.228
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21.257 15.383 19.908 17.903 2.858
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 21.943 16.763 30.600 63.997 70.918
4. Người mua trả tiền trước 159 13.356 5.518 2.531 573
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27 7 318 47 235
6. Phải trả người lao động 13.066 6.449 4.289 4.211 11.358
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 63 60 68 81
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.067 1.662 2.620 1.650 1.159
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 5.500
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.395 1.640 154 168 547
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 100 100 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 100 100 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 56.679 40.701 27.683 40.470 50.888
I. Vốn chủ sở hữu 56.679 40.701 27.683 40.470 50.888
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 48.634 48.634 48.634 48.634 48.634
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.135 1.135 1.135 1.135 1.135
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.909 -9.068 -22.086 -9.300 1.119
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 425 210 -9.068 -22.086 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.484 -9.278 -13.018 12.786 1.119
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 115.694 96.123 91.150 131.046 144.115