Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 480.512 281.288 199.001 130.330 101.762
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.600 2.310 21.159 22.770 10.787
1. Tiền 5.600 2.310 21.159 12.770 10.787
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 10.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 295.645 63.069 38.090 50.430 57.457
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 470.621 449.325 424.431 524.995 58.521
2. Trả trước cho người bán 983 1.724 1.598 378 262
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 180.021 176.912 176.418 75.597 3.721
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -355.980 -564.891 -564.356 -550.540 -5.047
IV. Tổng hàng tồn kho 136.005 173.894 109.064 35.162 23.531
1. Hàng tồn kho 139.233 179.563 116.689 40.746 27.951
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.228 -5.670 -7.625 -5.584 -4.420
V. Tài sản ngắn hạn khác 43.261 42.015 30.687 21.968 9.987
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.835 2.343 1.913 3.316 2.085
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 33.960 33.202 22.279 11.614 867
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6.466 6.470 6.496 7.038 7.035
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 280.359 253.506 227.103 204.154 186.601
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.559 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.559 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 215.372 194.503 174.269 156.440 140.952
1. Tài sản cố định hữu hình 147.446 129.183 109.447 92.116 77.126
- Nguyên giá 613.522 620.458 595.732 571.753 564.684
- Giá trị hao mòn lũy kế -466.076 -491.275 -486.284 -479.637 -487.559
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 67.927 65.320 64.822 64.324 63.827
- Nguyên giá 69.913 67.804 67.588 67.588 67.588
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.986 -2.484 -2.766 -3.264 -3.761
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23.582 24.542 23.500 23.500 25.116
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23.582 24.542 23.500 23.500 25.116
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 213 213 213 213 213
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -213 -213 -213 -213 -213
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 39.847 34.462 29.333 24.214 20.532
1. Chi phí trả trước dài hạn 39.847 34.462 29.333 24.214 20.532
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 760.871 534.794 426.103 334.485 288.364
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 599.492 595.688 579.355 507.153 467.055
I. Nợ ngắn hạn 585.634 590.093 574.597 503.356 463.658
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 484.615 481.904 463.423 438.226 401.122
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 62.634 75.372 41.219 9.603 8.635
4. Người mua trả tiền trước 6.204 4.704 4.567 5.134 2.485
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 129 1.140 3.013 951 944
6. Phải trả người lao động 15.433 14.283 17.677 10.434 16.988
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.381 7.812 36.780 5.754 970
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 472 136 86 530 697
11. Phải trả ngắn hạn khác 9.761 4.738 7.828 32.720 31.817
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5 5 5 3 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13.857 5.595 4.758 3.797 3.397
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 5.857 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.000 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 5.595 4.758 3.797 3.397
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 161.379 -60.894 -153.252 -172.669 -178.692
I. Vốn chủ sở hữu 161.379 -60.894 -153.252 -172.669 -178.692
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 281.097 281.097 281.097 281.097 281.097
2. Thặng dư vốn cổ phần 411.289 411.289 411.289 411.289 411.289
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -532.515 -754.789 -847.146 -866.563 -872.586
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -526.055 -532.515 -754.789 -847.146 -866.563
- LNST chưa phân phối kỳ này -6.461 -222.273 -92.358 -19.417 -6.023
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 1.509 1.509 1.509 1.509 1.509
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 760.871 534.794 426.103 334.485 288.364