Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 591.014 580.877 1.301.464 783.979 344.928
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37.378 108.240 231.677 11.226 7.363
1. Tiền 6.408 18.740 186.677 11.226 7.363
2. Các khoản tương đương tiền 30.970 89.500 45.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 194.706 164.750 58.500 77.840 8.828
1. Chứng khoán kinh doanh 186 0 0 62.505 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -38.565 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 194.520 164.750 58.500 53.900 8.828
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 100.457 87.708 778.176 531.975 282.117
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76.979 64.573 398.635 147.898 214.967
2. Trả trước cho người bán 25.159 24.206 216.246 348.696 163.878
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 12.800 5.700 1.700
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.923 4.713 156.517 140.887 73.825
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.605 -5.784 -6.022 -111.206 -172.253
IV. Tổng hàng tồn kho 252.548 215.382 211.953 128.678 25.087
1. Hàng tồn kho 262.381 220.300 217.817 130.506 25.087
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9.834 -4.919 -5.864 -1.828 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.926 4.797 21.157 34.260 21.534
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.187 891 490 1.949 85
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.739 3.906 20.521 32.311 20.949
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 146 0 500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 181.048 177.729 554.953 796.820 892.151
I. Các khoản phải thu dài hạn 800 632 3.834 2.831 223.259
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 800 632 3.834 2.831 223.259
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 121.993 120.036 283.748 646.280 445.982
1. Tài sản cố định hữu hình 93.147 88.988 203.526 247.202 170.022
- Nguyên giá 288.810 298.663 411.664 458.746 363.095
- Giá trị hao mòn lũy kế -195.663 -209.675 -208.138 -211.544 -193.073
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 88.406 82.768
- Nguyên giá 0 0 0 90.792 91.045
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -2.387 -8.277
3. Tài sản cố định vô hình 28.846 31.048 80.222 310.672 193.192
- Nguyên giá 31.560 34.454 84.078 317.943 205.958
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.714 -3.406 -3.856 -7.271 -12.766
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31 557 1.095 10.070 4.912
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31 557 1.095 10.070 4.912
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 48.905 48.899 257.846 90.370 121.453
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 48.825 48.819 131.557 90.370 121.149
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 20 20 126.309 0 324
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -20 -20 -20 0 -20
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80 80 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.318 7.605 8.429 9.127 5.399
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.125 6.578 7.512 9.127 5.399
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.193 1.026 917 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 38.142 91.146
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 772.062 758.606 1.856.416 1.580.799 1.237.080
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 330.699 319.660 1.373.757 1.288.786 1.215.253
I. Nợ ngắn hạn 325.512 315.626 1.029.554 1.028.892 1.182.333
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 269.490 273.890 937.654 952.979 955.938
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 20.352 14.177 26.712 20.899 16.518
4. Người mua trả tiền trước 8.114 6.788 32.487 10.870 93.063
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.839 4.119 10.699 2.048 154
6. Phải trả người lao động 9.488 5.213 3.525 5.088 1.029
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.720 2.338 9.253 26.620 84.827
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 62 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.510 4.917 4.770 5.667 26.347
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.938 4.185 4.453 4.720 4.456
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.187 4.034 344.204 259.894 32.921
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 818 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 818 0 976 668 668
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 340.800 257.236 30.675
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 4.369 3.215 2.427 1.990 1.577
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 441.364 438.946 482.659 292.013 21.827
I. Vốn chủ sở hữu 441.364 438.946 482.659 292.013 21.827
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 182.000 182.000 182.000 182.000 182.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 120.464 120.464 120.464 120.464 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5.021 5.021 5.021 5.021 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 133.519 131.461 175.174 -70.737 -160.173
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 93.234 107.039 130.461 174.174 54.748
- LNST chưa phân phối kỳ này 40.285 24.422 44.712 -244.910 -214.922
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 359 0 0 55.265 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 772.062 758.606 1.856.416 1.580.799 1.237.080