TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
591.014
|
580.877
|
1.301.464
|
783.979
|
344.928
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37.378
|
108.240
|
231.677
|
11.226
|
7.363
|
1. Tiền
|
6.408
|
18.740
|
186.677
|
11.226
|
7.363
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30.970
|
89.500
|
45.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
194.706
|
164.750
|
58.500
|
77.840
|
8.828
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
186
|
0
|
0
|
62.505
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-38.565
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
194.520
|
164.750
|
58.500
|
53.900
|
8.828
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
100.457
|
87.708
|
778.176
|
531.975
|
282.117
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
76.979
|
64.573
|
398.635
|
147.898
|
214.967
|
2. Trả trước cho người bán
|
25.159
|
24.206
|
216.246
|
348.696
|
163.878
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
12.800
|
5.700
|
1.700
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.923
|
4.713
|
156.517
|
140.887
|
73.825
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.605
|
-5.784
|
-6.022
|
-111.206
|
-172.253
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
252.548
|
215.382
|
211.953
|
128.678
|
25.087
|
1. Hàng tồn kho
|
262.381
|
220.300
|
217.817
|
130.506
|
25.087
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-9.834
|
-4.919
|
-5.864
|
-1.828
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.926
|
4.797
|
21.157
|
34.260
|
21.534
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.187
|
891
|
490
|
1.949
|
85
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.739
|
3.906
|
20.521
|
32.311
|
20.949
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
146
|
0
|
500
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
181.048
|
177.729
|
554.953
|
796.820
|
892.151
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
800
|
632
|
3.834
|
2.831
|
223.259
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
800
|
632
|
3.834
|
2.831
|
223.259
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
121.993
|
120.036
|
283.748
|
646.280
|
445.982
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
93.147
|
88.988
|
203.526
|
247.202
|
170.022
|
- Nguyên giá
|
288.810
|
298.663
|
411.664
|
458.746
|
363.095
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-195.663
|
-209.675
|
-208.138
|
-211.544
|
-193.073
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
88.406
|
82.768
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
90.792
|
91.045
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-2.387
|
-8.277
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
28.846
|
31.048
|
80.222
|
310.672
|
193.192
|
- Nguyên giá
|
31.560
|
34.454
|
84.078
|
317.943
|
205.958
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.714
|
-3.406
|
-3.856
|
-7.271
|
-12.766
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
31
|
557
|
1.095
|
10.070
|
4.912
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
31
|
557
|
1.095
|
10.070
|
4.912
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
48.905
|
48.899
|
257.846
|
90.370
|
121.453
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
48.825
|
48.819
|
131.557
|
90.370
|
121.149
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
20
|
20
|
126.309
|
0
|
324
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-20
|
-20
|
-20
|
0
|
-20
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
80
|
80
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.318
|
7.605
|
8.429
|
9.127
|
5.399
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.125
|
6.578
|
7.512
|
9.127
|
5.399
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.193
|
1.026
|
917
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
38.142
|
91.146
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
772.062
|
758.606
|
1.856.416
|
1.580.799
|
1.237.080
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
330.699
|
319.660
|
1.373.757
|
1.288.786
|
1.215.253
|
I. Nợ ngắn hạn
|
325.512
|
315.626
|
1.029.554
|
1.028.892
|
1.182.333
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
269.490
|
273.890
|
937.654
|
952.979
|
955.938
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
20.352
|
14.177
|
26.712
|
20.899
|
16.518
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.114
|
6.788
|
32.487
|
10.870
|
93.063
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.839
|
4.119
|
10.699
|
2.048
|
154
|
6. Phải trả người lao động
|
9.488
|
5.213
|
3.525
|
5.088
|
1.029
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.720
|
2.338
|
9.253
|
26.620
|
84.827
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
62
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.510
|
4.917
|
4.770
|
5.667
|
26.347
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.938
|
4.185
|
4.453
|
4.720
|
4.456
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.187
|
4.034
|
344.204
|
259.894
|
32.921
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
818
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
818
|
0
|
976
|
668
|
668
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
340.800
|
257.236
|
30.675
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4.369
|
3.215
|
2.427
|
1.990
|
1.577
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
441.364
|
438.946
|
482.659
|
292.013
|
21.827
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
441.364
|
438.946
|
482.659
|
292.013
|
21.827
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
182.000
|
182.000
|
182.000
|
182.000
|
182.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
120.464
|
120.464
|
120.464
|
120.464
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
5.021
|
5.021
|
5.021
|
5.021
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
133.519
|
131.461
|
175.174
|
-70.737
|
-160.173
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
93.234
|
107.039
|
130.461
|
174.174
|
54.748
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
40.285
|
24.422
|
44.712
|
-244.910
|
-214.922
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
359
|
0
|
0
|
55.265
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
772.062
|
758.606
|
1.856.416
|
1.580.799
|
1.237.080
|