TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
370.417
|
420.463
|
498.683
|
528.116
|
579.184
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20.395
|
14.869
|
24.177
|
8.884
|
28.594
|
1. Tiền
|
13.395
|
14.869
|
18.677
|
8.384
|
28.594
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.000
|
0
|
5.500
|
500
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.830
|
3.019
|
0
|
959
|
6.098
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
959
|
1.098
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.830
|
3.019
|
0
|
0
|
5.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
161.696
|
197.475
|
202.096
|
231.730
|
239.342
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
125.066
|
146.918
|
149.115
|
180.555
|
170.380
|
2. Trả trước cho người bán
|
10.296
|
7.426
|
9.768
|
11.450
|
12.601
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
28.092
|
45.109
|
46.940
|
43.993
|
60.710
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.758
|
-1.978
|
-3.726
|
-4.269
|
-4.349
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
174.280
|
196.323
|
258.984
|
272.282
|
290.486
|
1. Hàng tồn kho
|
174.280
|
196.323
|
258.984
|
272.282
|
290.486
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.217
|
8.777
|
13.426
|
14.261
|
14.665
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
787
|
0
|
636
|
593
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.217
|
7.990
|
13.391
|
13.625
|
14.015
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
35
|
0
|
57
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
170.934
|
178.748
|
172.187
|
274.324
|
318.579
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11.246
|
11.743
|
5.104
|
8.342
|
9.210
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
11.246
|
11.743
|
5.104
|
8.342
|
9.210
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
121.143
|
136.743
|
131.358
|
208.939
|
242.845
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
89.729
|
95.672
|
89.129
|
145.602
|
172.015
|
- Nguyên giá
|
141.830
|
159.954
|
166.791
|
238.659
|
285.732
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52.101
|
-64.282
|
-77.662
|
-93.056
|
-113.716
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
8.831
|
18.764
|
20.198
|
41.578
|
49.199
|
- Nguyên giá
|
9.451
|
21.659
|
27.276
|
48.921
|
59.290
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-620
|
-2.895
|
-7.078
|
-7.344
|
-10.091
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22.583
|
22.307
|
22.032
|
21.759
|
21.631
|
- Nguyên giá
|
23.918
|
23.918
|
23.918
|
23.918
|
23.918
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.335
|
-1.611
|
-1.887
|
-2.160
|
-2.287
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
18.295
|
8.572
|
20.259
|
32.049
|
44.025
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
18.295
|
8.572
|
20.259
|
32.049
|
44.025
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5.320
|
10.310
|
12.587
|
22.269
|
17.131
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
4.643
|
6.921
|
17.131
|
17.131
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5.320
|
5.667
|
667
|
138
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
5.000
|
5.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.929
|
11.380
|
2.878
|
2.725
|
5.368
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.929
|
11.380
|
2.878
|
2.725
|
5.368
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
541.350
|
599.211
|
670.870
|
802.440
|
897.763
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
328.655
|
381.442
|
438.640
|
488.272
|
543.079
|
I. Nợ ngắn hạn
|
307.565
|
363.738
|
415.893
|
456.231
|
525.294
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
237.458
|
274.239
|
300.431
|
333.490
|
393.090
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
49.005
|
61.076
|
76.424
|
87.297
|
99.388
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.352
|
1.291
|
2.032
|
3.189
|
1.774
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.440
|
8.116
|
10.970
|
6.838
|
10.444
|
6. Phải trả người lao động
|
345
|
287
|
3.337
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.182
|
863
|
987
|
1.375
|
824
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
134
|
154
|
128
|
123
|
611
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
270
|
2.261
|
1.557
|
1.955
|
1.418
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.379
|
15.450
|
20.027
|
21.964
|
17.746
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
21.090
|
17.705
|
22.747
|
32.041
|
17.786
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
21.090
|
17.705
|
22.747
|
32.041
|
17.786
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
212.695
|
217.769
|
232.230
|
314.168
|
354.684
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
212.695
|
217.769
|
232.230
|
314.168
|
354.684
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
128.352
|
128.352
|
128.352
|
179.692
|
206.645
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15.459
|
15.459
|
15.459
|
25.727
|
25.727
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
40.474
|
45.088
|
55.193
|
65.838
|
78.700
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
28.411
|
28.870
|
33.226
|
42.910
|
43.613
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
28.411
|
28.870
|
33.226
|
42.910
|
43.613
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
541.350
|
599.211
|
670.870
|
802.440
|
897.763
|