Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 398.516 469.010 574.753 567.765 591.264
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -249.318 -315.773 -374.016 -414.694 -401.975
3. Tiền chi trả cho người lao động -66.536 -100.353 -88.277 -91.282 -91.928
4. Tiền chi trả lãi vay -5 0 -35 -478 -319
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -9.495 -12.166 -7.711 -16.169 -13.871
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 12.194 21.207 26.403 21.817 18.654
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -36.526 -26.231 -58.408 -49.637 -45.418
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 48.830 35.694 72.709 17.323 56.408
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -27.788 -14.304 -22.439 -34.946 -55.023
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 22 30.650 549 78 420
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -91.136 -150.075 -177.100 -108.500 -95.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 98.259 134.591 129.100 142.500 118.500
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -53 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6.194 6.412 9.491 10.576 8.125
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -14.449 7.274 -60.451 9.708 -23.478
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 997 0 8.507 43.956 37.537
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -997 0 0 -43.851 -25.657
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -783 -32.955 -21.715 -32.413 -30.664
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -783 -32.955 -13.208 -32.308 -18.784
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 33.597 10.013 -950 -5.277 14.146
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11.787 45.384 55.379 54.463 49.137
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -19 35 -49 87
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 45.384 55.379 54.463 49.137 63.370