I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
398.516
|
469.010
|
574.753
|
567.765
|
591.264
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-249.318
|
-315.773
|
-374.016
|
-414.694
|
-401.975
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-66.536
|
-100.353
|
-88.277
|
-91.282
|
-91.928
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5
|
0
|
-35
|
-478
|
-319
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9.495
|
-12.166
|
-7.711
|
-16.169
|
-13.871
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12.194
|
21.207
|
26.403
|
21.817
|
18.654
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-36.526
|
-26.231
|
-58.408
|
-49.637
|
-45.418
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48.830
|
35.694
|
72.709
|
17.323
|
56.408
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-27.788
|
-14.304
|
-22.439
|
-34.946
|
-55.023
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
22
|
30.650
|
549
|
78
|
420
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-91.136
|
-150.075
|
-177.100
|
-108.500
|
-95.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
98.259
|
134.591
|
129.100
|
142.500
|
118.500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-53
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.194
|
6.412
|
9.491
|
10.576
|
8.125
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14.449
|
7.274
|
-60.451
|
9.708
|
-23.478
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
997
|
0
|
8.507
|
43.956
|
37.537
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-997
|
0
|
0
|
-43.851
|
-25.657
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-783
|
-32.955
|
-21.715
|
-32.413
|
-30.664
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-783
|
-32.955
|
-13.208
|
-32.308
|
-18.784
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
33.597
|
10.013
|
-950
|
-5.277
|
14.146
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.787
|
45.384
|
55.379
|
54.463
|
49.137
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-19
|
35
|
-49
|
87
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
45.384
|
55.379
|
54.463
|
49.137
|
63.370
|