TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
203.704
|
195.182
|
180.328
|
176.097
|
190.260
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18.519
|
17.850
|
14.828
|
7.683
|
9.683
|
1. Tiền
|
17.519
|
14.850
|
14.828
|
3.114
|
6.728
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.000
|
3.000
|
0
|
4.569
|
2.955
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
60.303
|
65.315
|
70.073
|
73.473
|
70.019
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
691
|
691
|
691
|
104
|
616
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-222
|
-226
|
-193
|
0
|
-2
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
59.834
|
64.851
|
69.575
|
73.369
|
69.405
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
78.573
|
67.587
|
56.848
|
54.158
|
68.205
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
51.249
|
43.775
|
39.952
|
38.853
|
53.737
|
2. Trả trước cho người bán
|
21.341
|
23.683
|
16.485
|
15.301
|
14.467
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.189
|
335
|
617
|
209
|
207
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-207
|
-206
|
-206
|
-206
|
-206
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
41.504
|
43.402
|
38.114
|
38.625
|
40.223
|
1. Hàng tồn kho
|
41.504
|
43.402
|
38.114
|
38.625
|
40.223
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.806
|
1.028
|
465
|
2.159
|
2.130
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.009
|
118
|
418
|
45
|
43
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.620
|
816
|
0
|
2.067
|
2.085
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
177
|
94
|
47
|
47
|
2
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
110.144
|
115.144
|
117.216
|
134.303
|
143.265
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
-2.261
|
426
|
185
|
472
|
252
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
-2.800
|
0
|
0
|
231
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
539
|
426
|
185
|
241
|
252
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
54.718
|
54.052
|
54.458
|
54.493
|
61.741
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
50.484
|
49.911
|
50.409
|
50.538
|
57.879
|
- Nguyên giá
|
184.347
|
186.278
|
189.955
|
193.077
|
204.178
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-133.862
|
-136.367
|
-139.545
|
-142.539
|
-146.299
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
573
|
518
|
462
|
407
|
351
|
- Nguyên giá
|
1.109
|
1.109
|
1.109
|
1.109
|
1.109
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-536
|
-592
|
-647
|
-703
|
-758
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.661
|
3.623
|
3.586
|
3.548
|
3.511
|
- Nguyên giá
|
6.944
|
6.944
|
6.944
|
6.944
|
6.944
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.283
|
-3.320
|
-3.358
|
-3.395
|
-3.432
|
III. Bất động sản đầu tư
|
25.914
|
25.744
|
25.563
|
25.382
|
25.200
|
- Nguyên giá
|
51.545
|
51.545
|
51.545
|
51.545
|
51.545
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25.631
|
-25.800
|
-25.982
|
-26.163
|
-26.344
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.629
|
7.043
|
9.621
|
9.718
|
9.656
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.629
|
7.043
|
9.621
|
9.718
|
9.656
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
25.277
|
24.476
|
23.999
|
24.387
|
24.535
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
25.117
|
24.316
|
23.839
|
24.227
|
24.375
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
160
|
160
|
160
|
160
|
160
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.867
|
3.402
|
3.391
|
19.851
|
21.881
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.867
|
3.402
|
3.209
|
19.851
|
21.881
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
183
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
313.848
|
310.326
|
297.543
|
310.400
|
333.524
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
95.323
|
88.840
|
72.817
|
84.540
|
111.385
|
I. Nợ ngắn hạn
|
93.128
|
87.635
|
70.166
|
83.424
|
110.514
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
33.702
|
27.568
|
20.611
|
25.284
|
37.007
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18.229
|
28.706
|
19.984
|
27.939
|
39.101
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.447
|
7.819
|
1.447
|
3.563
|
5.763
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.045
|
401
|
2.262
|
1.928
|
1.463
|
6. Phải trả người lao động
|
10.596
|
7.164
|
10.339
|
8.773
|
9.491
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.939
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
21.453
|
15.259
|
14.822
|
15.236
|
16.988
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
719
|
719
|
700
|
700
|
700
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.195
|
1.205
|
2.651
|
1.116
|
871
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
459
|
414
|
1.718
|
325
|
281
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.737
|
791
|
933
|
791
|
590
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
218.525
|
221.485
|
224.726
|
225.860
|
222.140
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
218.525
|
221.485
|
224.726
|
225.860
|
222.140
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
61.725
|
61.725
|
61.725
|
61.725
|
61.725
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
137.662
|
137.662
|
137.662
|
137.662
|
137.662
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2.141
|
2.141
|
2.141
|
2.141
|
2.141
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-11.667
|
-11.667
|
-11.667
|
-11.667
|
-11.667
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.244
|
2.244
|
2.244
|
2.244
|
2.244
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26.419
|
29.380
|
32.621
|
33.755
|
30.034
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
18.859
|
27.156
|
26.985
|
27.156
|
21.358
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.560
|
2.223
|
5.636
|
6.598
|
8.676
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
313.848
|
310.326
|
297.543
|
310.400
|
333.524
|