Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 36.442 36.877 39.689 41.162 41.585
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.611 7.933 10.082 7.355 6.262
1. Tiền 9.611 7.933 10.082 7.355 6.262
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16.322 17.620 18.452 20.869 19.062
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16.401 16.655 16.295 20.320 18.968
2. Trả trước cho người bán 27 1.039 2.314 574 250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 81 113 120 252 139
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -187 -187 -277 -277 -294
IV. Tổng hàng tồn kho 8.966 9.233 9.413 9.982 12.454
1. Hàng tồn kho 8.966 9.233 9.413 9.982 12.454
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.543 2.091 1.742 2.957 3.806
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 649 939 700 1.068 1.087
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 807 871 1.028 1.681 2.610
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 87 280 14 208 109
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 38.434 37.347 37.059 38.117 36.750
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.332 3.681 3.700 3.700 3.747
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.332 3.681 3.700 3.700 3.747
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 24.658 23.264 22.148 23.306 22.124
1. Tài sản cố định hữu hình 22.936 21.582 20.506 21.703 20.561
- Nguyên giá 84.669 84.669 84.946 87.523 87.815
- Giá trị hao mòn lũy kế -61.733 -63.087 -64.441 -65.820 -67.254
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.722 1.682 1.643 1.603 1.563
- Nguyên giá 3.200 3.200 3.200 3.200 3.200
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.479 -1.518 -1.558 -1.597 -1.637
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 381 292 228 404
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 381 292 228 404
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.444 10.020 10.918 10.883 10.475
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.444 10.020 10.918 10.883 10.475
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 74.875 74.224 76.748 79.279 78.335
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 24.904 23.062 28.925 29.438 27.145
I. Nợ ngắn hạn 21.717 19.774 25.954 26.366 24.351
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 836 2.627 2.836 627 797
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.844 13.452 12.161 15.588 15.422
4. Người mua trả tiền trước 215 1.023 733 1.772 45
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 481 451 1.363 1.388 608
6. Phải trả người lao động 4.369 1.587 2.667 3.923 6.350
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 172 137 659 364 560
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 757 801 5.042 2.543 472
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44 -304 492 161 97
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.187 3.288 2.971 3.072 2.794
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.015 1.015 597 597 218
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.172 2.273 2.374 2.475 2.576
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 49.971 51.162 47.823 49.841 51.190
I. Vốn chủ sở hữu 49.971 51.162 47.823 49.841 51.190
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 28.500 28.500 28.500 28.500 28.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15.152 15.152 16.257 16.257 16.257
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.319 7.510 3.066 5.084 6.434
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 6.319 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.319 1.191 3.066 5.084 6.434
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 74.875 74.224 76.748 79.279 78.335