TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
36.442
|
36.877
|
39.689
|
41.162
|
41.585
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.611
|
7.933
|
10.082
|
7.355
|
6.262
|
1. Tiền
|
9.611
|
7.933
|
10.082
|
7.355
|
6.262
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16.322
|
17.620
|
18.452
|
20.869
|
19.062
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
16.401
|
16.655
|
16.295
|
20.320
|
18.968
|
2. Trả trước cho người bán
|
27
|
1.039
|
2.314
|
574
|
250
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
81
|
113
|
120
|
252
|
139
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-187
|
-187
|
-277
|
-277
|
-294
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8.966
|
9.233
|
9.413
|
9.982
|
12.454
|
1. Hàng tồn kho
|
8.966
|
9.233
|
9.413
|
9.982
|
12.454
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.543
|
2.091
|
1.742
|
2.957
|
3.806
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
649
|
939
|
700
|
1.068
|
1.087
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
807
|
871
|
1.028
|
1.681
|
2.610
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
87
|
280
|
14
|
208
|
109
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
38.434
|
37.347
|
37.059
|
38.117
|
36.750
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.332
|
3.681
|
3.700
|
3.700
|
3.747
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.332
|
3.681
|
3.700
|
3.700
|
3.747
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
24.658
|
23.264
|
22.148
|
23.306
|
22.124
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
22.936
|
21.582
|
20.506
|
21.703
|
20.561
|
- Nguyên giá
|
84.669
|
84.669
|
84.946
|
87.523
|
87.815
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-61.733
|
-63.087
|
-64.441
|
-65.820
|
-67.254
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.722
|
1.682
|
1.643
|
1.603
|
1.563
|
- Nguyên giá
|
3.200
|
3.200
|
3.200
|
3.200
|
3.200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.479
|
-1.518
|
-1.558
|
-1.597
|
-1.637
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
381
|
292
|
228
|
404
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
381
|
292
|
228
|
404
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.444
|
10.020
|
10.918
|
10.883
|
10.475
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.444
|
10.020
|
10.918
|
10.883
|
10.475
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
74.875
|
74.224
|
76.748
|
79.279
|
78.335
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
24.904
|
23.062
|
28.925
|
29.438
|
27.145
|
I. Nợ ngắn hạn
|
21.717
|
19.774
|
25.954
|
26.366
|
24.351
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
836
|
2.627
|
2.836
|
627
|
797
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14.844
|
13.452
|
12.161
|
15.588
|
15.422
|
4. Người mua trả tiền trước
|
215
|
1.023
|
733
|
1.772
|
45
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
481
|
451
|
1.363
|
1.388
|
608
|
6. Phải trả người lao động
|
4.369
|
1.587
|
2.667
|
3.923
|
6.350
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
172
|
137
|
659
|
364
|
560
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
757
|
801
|
5.042
|
2.543
|
472
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
44
|
-304
|
492
|
161
|
97
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.187
|
3.288
|
2.971
|
3.072
|
2.794
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.015
|
1.015
|
597
|
597
|
218
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.172
|
2.273
|
2.374
|
2.475
|
2.576
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
49.971
|
51.162
|
47.823
|
49.841
|
51.190
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
49.971
|
51.162
|
47.823
|
49.841
|
51.190
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
28.500
|
28.500
|
28.500
|
28.500
|
28.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15.152
|
15.152
|
16.257
|
16.257
|
16.257
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.319
|
7.510
|
3.066
|
5.084
|
6.434
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
6.319
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.319
|
1.191
|
3.066
|
5.084
|
6.434
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
74.875
|
74.224
|
76.748
|
79.279
|
78.335
|