Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.065.226 1.984.318 1.934.527 1.965.246 2.439.541
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34.970 9.700 19.175 73.713 10.517
1. Tiền 34.970 9.700 17.838 70.536 7.937
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 1.337 3.177 2.580
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 10.700
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 10.700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.115.534 1.317.044 1.225.636 1.158.132 1.747.713
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 426.070 642.180 543.497 429.623 860.282
2. Trả trước cho người bán 681.928 664.348 673.496 141.237 379.113
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 1.272 1.272 1.272
6. Phải thu ngắn hạn khác 14.081 17.061 13.915 592.545 513.591
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.545 -6.545 -6.545 -6.545 -6.545
IV. Tổng hàng tồn kho 879.808 649.646 682.943 724.979 668.498
1. Hàng tồn kho 879.808 649.646 682.943 724.979 668.498
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 34.914 7.929 6.774 8.421 2.113
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.186 1.925 1.400 1.250 1.459
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 32.728 6.003 5.374 7.171 654
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 79.942 81.339 79.813 78.088 76.366
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 16.657 18.438 17.859 16.816 15.776
1. Tài sản cố định hữu hình 16.394 18.208 17.657 16.642 15.628
- Nguyên giá 40.596 43.382 43.831 43.831 43.831
- Giá trị hao mòn lũy kế -24.203 -25.174 -26.174 -27.190 -28.203
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 263 230 201 175 148
- Nguyên giá 1.052 1.052 1.052 1.052 1.052
- Giá trị hao mòn lũy kế -789 -822 -850 -877 -904
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 63.286 62.901 61.955 61.272 60.590
1. Chi phí trả trước dài hạn 63.286 62.901 61.955 61.272 60.590
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.145.168 2.065.657 2.014.341 2.043.335 2.515.907
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.379.468 1.295.907 1.241.015 1.269.539 1.729.010
I. Nợ ngắn hạn 1.379.468 1.295.907 1.241.015 1.269.539 1.729.010
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 573.447 574.634 582.193 506.461 1.007.622
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 624.444 540.934 524.124 627.124 539.425
4. Người mua trả tiền trước 158.149 151.522 94.911 105.747 66.910
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.100 7.044 7.931 3.264 6.923
6. Phải trả người lao động 6.170 4.450 9.063 5.942 8.292
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.351 3.432 8.690 8.722 13.672
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.270 6.854 5.747 5.319 3.613
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.537 7.039 8.356 6.961 82.553
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 765.700 769.750 773.326 773.795 786.897
I. Vốn chủ sở hữu 765.700 769.750 773.326 773.795 786.897
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 652.000 652.000 652.000 652.000 652.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -194 -194 -194 -194 -194
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 841 841 841 841 841
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 113.053 117.104 120.680 121.149 134.251
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 92.116 113.053 113.053 113.053 113.053
- LNST chưa phân phối kỳ này 20.937 4.050 7.626 8.096 21.198
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.145.168 2.065.657 2.014.341 2.043.335 2.515.907