Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 168.517 266.525 203.419 219.810 242.774
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33.279 206.945 78.228 18.971 4.528
1. Tiền 31.726 206.945 11.023 8.568 4.528
2. Các khoản tương đương tiền 1.552 0 67.206 10.403 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 82.576 107.090 103.963
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 82.576 107.090 103.963
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 135.037 52.581 40.597 89.547 129.615
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29.463 30.158 23.912 24.827 23.294
2. Trả trước cho người bán 108.455 25.925 20.802 72.348 115.523
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6 7 1.525 1.537 673
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.887 -3.510 -5.641 -9.166 -9.875
IV. Tổng hàng tồn kho 81 99 42 64 562
1. Hàng tồn kho 81 99 42 64 562
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 120 6.901 1.976 4.139 4.106
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 120 1.458 456 656 1.185
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 5.443 1.520 968 406
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 2.515 2.515
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 202.711 757.114 808.678 780.040 731.145
I. Các khoản phải thu dài hạn 72 11.071 10.348 10.348 10.348
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 72 11.071 10.348 10.348 10.348
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 98.651 86.902 163.973 693.782 647.653
1. Tài sản cố định hữu hình 71.803 61.032 135.443 665.982 621.952
- Nguyên giá 196.204 197.989 284.663 854.557 856.487
- Giá trị hao mòn lũy kế -124.401 -136.958 -149.221 -188.575 -234.535
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 26.847 25.870 28.530 27.800 25.701
- Nguyên giá 35.266 35.266 39.235 40.566 40.566
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.418 -9.395 -10.704 -12.766 -14.865
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38.730 571.059 549.866 203 2.417
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38.730 571.059 549.866 203 2.417
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 65.259 88.081 84.490 75.707 70.726
1. Chi phí trả trước dài hạn 65.259 88.081 84.490 75.707 70.726
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 371.228 1.023.639 1.012.097 999.850 973.919
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 31.257 425.253 372.054 364.593 347.669
I. Nợ ngắn hạn 31.257 95.466 35.477 43.216 87.491
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 42.713 0 15.200 61.200
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.957 26.977 12.455 7.261 7.529
4. Người mua trả tiền trước 260 1.623 299 354 165
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.030 4.796 1.638 882 434
6. Phải trả người lao động 4.988 5.520 5.317 3.373 1.620
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.554 3.672 3.157 1.861 2.055
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.052 975 900 980 1.230
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10.416 9.191 11.711 13.305 13.259
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 329.787 336.577 321.377 260.177
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 329.787 336.577 321.377 260.177
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 339.971 598.385 640.043 635.257 626.250
I. Vốn chủ sở hữu 339.971 598.385 640.043 635.257 626.250
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.204 201.214 201.214 201.214 201.214
2. Thặng dư vốn cổ phần 7 121.441 121.441 121.441 121.441
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.164 -2.164 -2.164 -2.164 -2.164
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.269 9.269 9.269 9.269 9.269
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 212.655 268.625 310.283 305.497 296.490
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 143.535 212.655 264.707 307.092 305.497
- LNST chưa phân phối kỳ này 69.120 55.971 45.575 -1.595 -9.007
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 371.228 1.023.639 1.012.097 999.850 973.919