Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 251.388 181.111 158.772 128.898 132.619
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.803 14.809 6.517 6.479 7.429
1. Tiền 9.803 14.809 6.517 6.479 7.429
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70.779 46.291 44.171 22.652 23.060
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70.779 46.291 44.171 22.652 23.060
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 166.415 110.690 98.534 90.473 90.598
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21.572 27.128 25.883 26.750 26.756
2. Trả trước cho người bán 152.233 93.249 80.875 73.760 73.771
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.486 525 1.988 456 563
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.875 -10.212 -10.212 -10.493 -10.493
IV. Tổng hàng tồn kho 534 423 235 669 3.389
1. Hàng tồn kho 534 423 235 669 3.389
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.856 8.897 9.316 8.626 8.144
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.111 1.099 1.060 529 543
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 231 5.284 5.742 5.583 5.086
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.515 2.515 2.515 2.515 2.515
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 721.883 766.179 769.432 761.577 745.373
I. Các khoản phải thu dài hạn 10.348 10.348 10.348 10.348 10.348
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10.348 10.348 10.348 10.348 10.348
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 635.769 623.832 613.368 645.018 631.841
1. Tài sản cố định hữu hình 610.585 599.167 589.220 621.388 608.729
- Nguyên giá 856.596 856.651 858.185 902.951 902.951
- Giá trị hao mòn lũy kế -246.010 -257.484 -268.965 -281.563 -294.222
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 25.183 24.665 24.148 23.630 23.112
- Nguyên giá 40.566 40.566 40.566 40.566 40.566
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.383 -15.901 -16.418 -16.936 -17.454
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6.349 20.568 36.335 78 78
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6.349 20.568 36.335 78 78
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 69.417 111.430 109.380 106.133 103.106
1. Chi phí trả trước dài hạn 69.417 111.430 109.380 106.133 103.106
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 973.272 947.290 928.204 890.474 877.992
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 362.285 348.346 331.624 299.834 292.506
I. Nợ ngắn hạn 102.108 118.769 139.247 114.056 106.729
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 75.878 91.178 112.052 86.443 76.604
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.320 8.505 7.963 7.930 10.433
4. Người mua trả tiền trước 159 171 153 143 323
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 433 380 495 457 517
6. Phải trả người lao động 1.920 2.277 2.280 1.999 2.343
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.721 1.619 1.456 2.125 1.444
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 5 1
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.420 1.396 1.614 1.741 1.856
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13.255 13.243 13.235 13.214 13.208
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 260.177 229.577 192.377 185.777 185.777
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 260.177 229.577 192.377 185.777 185.777
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 610.987 598.944 596.580 590.641 585.486
I. Vốn chủ sở hữu 610.987 598.944 596.580 590.641 585.486
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 201.214 201.214 201.214 201.214 201.214
2. Thặng dư vốn cổ phần 121.441 121.441 121.441 121.441 121.441
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.164 -2.164 -2.164 -2.164 -2.164
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.269 9.269 9.269 9.269 9.269
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 281.227 269.184 266.820 260.881 255.726
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 296.490 296.490 296.490 296.490 260.881
- LNST chưa phân phối kỳ này -15.263 -27.306 -29.670 -35.609 -5.155
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 973.272 947.290 928.204 890.474 877.992