Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 143.324 141.978 128.544 135.740 117.910
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 143.324 141.978 128.544 135.740 117.910
4. Giá vốn hàng bán 46.264 58.951 83.204 90.847 92.510
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 97.060 83.026 45.340 44.893 25.401
6. Doanh thu hoạt động tài chính 91 7.172 6.876 5.568 4.595
7. Chi phí tài chính 203 3.974 20.599 26.331 32.044
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 3.907 20.567 26.009 31.840
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 7.313 6.385 5.429 5.886 4.833
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.122 27.022 27.721 27.250 27.969
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 70.513 52.817 -1.533 -9.006 -34.850
12. Thu nhập khác 2 7 1 2 172
13. Chi phí khác 89 13 64 3 265
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -87 -6 -63 -1 -94
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 70.425 52.811 -1.595 -9.007 -34.944
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14.455 7.482 0 0 665
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 14.455 7.482 0 0 665
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 55.971 45.329 -1.595 -9.007 -35.609
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 55.971 45.329 -1.595 -9.007 -35.609