Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28.299 19.533 27.503 34.921 35.953
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 28.299 19.533 27.503 34.921 35.953
4. Giá vốn hàng bán 23.348 20.151 23.794 23.458 25.107
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.950 -618 3.709 11.463 10.846
6. Doanh thu hoạt động tài chính 923 1.419 1.432 962 781
7. Chi phí tài chính 6.661 8.286 8.911 8.156 6.692
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.661 8.286 8.906 7.945 6.704
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 985 637 833 1.310 2.052
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.079 6.421 7.399 5.322 8.827
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -9.851 -14.543 -12.001 -2.363 -5.943
12. Thu nhập khác 2 165 0 7
13. Chi phí khác 3 220 42 1 2
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 -55 -42 -1 5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -9.853 -14.598 -12.043 -2.364 -5.939
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 665 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 665 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -9.853 -15.263 -12.043 -2.364 -5.939
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -9.853 -15.263 -12.043 -2.364 -5.939