1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
28.299
|
19.533
|
27.503
|
34.921
|
35.953
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
28.299
|
19.533
|
27.503
|
34.921
|
35.953
|
4. Giá vốn hàng bán
|
23.348
|
20.151
|
23.794
|
23.458
|
25.107
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.950
|
-618
|
3.709
|
11.463
|
10.846
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
923
|
1.419
|
1.432
|
962
|
781
|
7. Chi phí tài chính
|
6.661
|
8.286
|
8.911
|
8.156
|
6.692
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.661
|
8.286
|
8.906
|
7.945
|
6.704
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
985
|
637
|
833
|
1.310
|
2.052
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.079
|
6.421
|
7.399
|
5.322
|
8.827
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-9.851
|
-14.543
|
-12.001
|
-2.363
|
-5.943
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
165
|
|
0
|
7
|
13. Chi phí khác
|
3
|
220
|
42
|
1
|
2
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1
|
-55
|
-42
|
-1
|
5
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-9.853
|
-14.598
|
-12.043
|
-2.364
|
-5.939
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
665
|
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
665
|
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-9.853
|
-15.263
|
-12.043
|
-2.364
|
-5.939
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-9.853
|
-15.263
|
-12.043
|
-2.364
|
-5.939
|