I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2.346.753
|
2.573.342
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.871.792
|
-2.039.269
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-93.344
|
-78.809
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-44.952
|
-64.879
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-21.659
|
-14.863
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
122.371
|
187.508
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-474.983
|
-557.215
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-37.606
|
5.813
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-203.666
|
-130.340
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
124
|
9.848
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-30.768
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1.494
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
279
|
607
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-203.264
|
-149.159
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.353.773
|
2.653.914
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.032.209
|
-2.432.647
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-49.837
|
-54.520
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
271.726
|
166.746
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
30.856
|
23.401
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.079
|
47.935
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
47.935
|
71.338
|