1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9.533.507
|
8.495.820
|
14.823.627
|
17.360.925
|
14.532.799
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
20.311
|
10.929
|
18.486
|
31.792
|
10.693
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9.513.196
|
8.484.891
|
14.805.140
|
17.329.133
|
14.522.106
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8.431.517
|
7.525.599
|
13.106.928
|
15.811.894
|
13.098.879
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.081.679
|
959.291
|
1.698.213
|
1.517.239
|
1.423.227
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
483.244
|
185.423
|
277.101
|
292.356
|
268.792
|
7. Chi phí tài chính
|
316.795
|
296.173
|
317.006
|
379.427
|
329.241
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
263.497
|
266.372
|
258.022
|
278.845
|
284.657
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
25.184
|
-10.142
|
-3.311
|
5.587
|
15.775
|
9. Chi phí bán hàng
|
220.234
|
286.275
|
936.813
|
847.905
|
599.853
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
237.540
|
323.605
|
361.769
|
427.023
|
471.689
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
815.538
|
228.520
|
356.414
|
160.827
|
307.012
|
12. Thu nhập khác
|
10.582
|
73.622
|
11.370
|
11.043
|
24.289
|
13. Chi phí khác
|
3.832
|
8.610
|
25.585
|
14.315
|
14.383
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.750
|
65.012
|
-14.215
|
-3.273
|
9.906
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
822.288
|
293.532
|
342.199
|
157.555
|
316.918
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
87.653
|
49.363
|
133.633
|
105.144
|
102.644
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
22.897
|
-231
|
-28.404
|
-5.005
|
-6.661
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
110.550
|
49.132
|
105.229
|
100.139
|
95.983
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
711.738
|
244.400
|
236.971
|
57.415
|
220.934
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
273.775
|
165.836
|
180.947
|
71.130
|
185.808
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
437.963
|
78.564
|
56.023
|
-13.715
|
35.126
|