1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.014.661
|
4.118.649
|
3.248.164
|
3.975.832
|
3.190.154
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11.462
|
1.017
|
2.369
|
3.569
|
3.738
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.003.199
|
4.117.632
|
3.245.795
|
3.972.263
|
3.186.416
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.853.125
|
3.778.840
|
2.961.677
|
3.587.869
|
2.783.780
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
150.074
|
338.792
|
284.118
|
384.393
|
402.636
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
102.878
|
56.181
|
70.319
|
64.724
|
77.568
|
7. Chi phí tài chính
|
119.964
|
86.888
|
89.174
|
73.341
|
79.837
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
84.522
|
72.875
|
73.883
|
66.737
|
71.162
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2.513
|
3.122
|
4.120
|
4.115
|
4.419
|
9. Chi phí bán hàng
|
161.064
|
133.425
|
128.555
|
166.463
|
158.468
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
129.712
|
120.351
|
114.813
|
111.119
|
123.664
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-160.302
|
57.431
|
26.014
|
102.309
|
122.653
|
12. Thu nhập khác
|
3.519
|
3.843
|
3.928
|
8.624
|
6.187
|
13. Chi phí khác
|
2.374
|
1.018
|
2.238
|
3.927
|
5.967
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.145
|
2.825
|
1.689
|
4.697
|
220
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-159.157
|
60.256
|
27.704
|
107.006
|
122.873
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.530
|
22.828
|
18.872
|
29.322
|
31.622
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2.852
|
2.091
|
-1.553
|
-914
|
-6.284
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.678
|
24.919
|
17.319
|
28.408
|
25.338
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-161.835
|
35.336
|
10.385
|
78.598
|
97.536
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-90.611
|
42.463
|
28.483
|
58.150
|
57.266
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-71.224
|
-7.127
|
-18.098
|
20.448
|
40.269
|