TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.324.978
|
1.504.596
|
2.157.374
|
2.668.586
|
2.235.155
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
274.436
|
63.108
|
70.697
|
168.520
|
65.144
|
1. Tiền
|
36.859
|
33.108
|
55.897
|
38.440
|
42.946
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
237.576
|
30.000
|
14.800
|
130.080
|
22.198
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14.165
|
141.931
|
241.006
|
221.249
|
285.693
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
6.494
|
6.440
|
6.434
|
6.429
|
6.915
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-2.679
|
-2.690
|
-2.820
|
-2.559
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.350
|
138.181
|
237.392
|
217.379
|
278.778
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
405.037
|
544.103
|
662.850
|
496.256
|
296.509
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
31.858
|
154.176
|
122.150
|
135.888
|
142.725
|
2. Trả trước cho người bán
|
71.569
|
53.725
|
67.385
|
66.760
|
64.838
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
679
|
5.449
|
144.099
|
15.099
|
679
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
309.182
|
332.366
|
329.430
|
278.723
|
88.821
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.251
|
-1.613
|
-213
|
-213
|
-553
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
603.815
|
718.881
|
1.124.858
|
1.708.723
|
1.525.803
|
1. Hàng tồn kho
|
603.815
|
718.881
|
1.124.858
|
1.708.723
|
1.525.803
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
27.526
|
36.573
|
57.963
|
73.837
|
62.006
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
24.537
|
21.993
|
35.571
|
35.847
|
19.316
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.524
|
14.580
|
19.539
|
33.673
|
42.110
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.465
|
0
|
2.853
|
4.317
|
581
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
121.682
|
214.586
|
295.398
|
270.104
|
614.964
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4.172
|
73.878
|
81.882
|
53.402
|
350.938
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
78.779
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4.172
|
73.878
|
81.882
|
53.402
|
272.160
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
221
|
42.564
|
72.085
|
66.556
|
122.948
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
132
|
42.513
|
71.577
|
66.187
|
122.619
|
- Nguyên giá
|
638
|
43.746
|
76.901
|
77.353
|
140.942
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-506
|
-1.233
|
-5.324
|
-11.166
|
-18.322
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
89
|
52
|
507
|
369
|
329
|
- Nguyên giá
|
163
|
163
|
651
|
651
|
711
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-74
|
-111
|
-144
|
-282
|
-382
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
55.127
|
86.497
|
68.281
|
68.473
|
79.105
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
55.127
|
86.497
|
68.281
|
68.473
|
79.105
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
62.024
|
10.000
|
13.352
|
7.324
|
6.886
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
52.024
|
0
|
8.344
|
7.309
|
6.868
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
10.000
|
10.000
|
8
|
15
|
18
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
5.000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
139
|
1.647
|
59.798
|
74.349
|
55.087
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
139
|
1.647
|
59.798
|
74.349
|
55.087
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.446.661
|
1.719.183
|
2.452.772
|
2.938.690
|
2.850.120
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.017.802
|
1.250.454
|
1.959.862
|
2.401.623
|
2.005.045
|
I. Nợ ngắn hạn
|
930.555
|
954.117
|
1.744.054
|
2.217.201
|
1.938.895
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
57.070
|
134.674
|
294.846
|
487.183
|
637.819
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
68.745
|
194.632
|
206.179
|
231.850
|
227.566
|
4. Người mua trả tiền trước
|
495.479
|
212.794
|
776.172
|
1.140.576
|
620.799
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21.451
|
28.754
|
8.841
|
8.009
|
33.308
|
6. Phải trả người lao động
|
1.155
|
2.943
|
6.831
|
6.851
|
7.553
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
183.414
|
188.928
|
172.657
|
176.691
|
251.988
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
899
|
67
|
4
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
103.160
|
190.349
|
278.172
|
165.748
|
159.561
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
81
|
144
|
289
|
288
|
301
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
87.247
|
296.337
|
215.808
|
184.422
|
66.150
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
41.917
|
42.917
|
44.067
|
50.467
|
45.860
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
45.330
|
253.421
|
171.741
|
128.476
|
9.573
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
5.480
|
10.717
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
428.859
|
468.728
|
492.910
|
537.067
|
845.075
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
428.859
|
468.728
|
492.910
|
537.067
|
845.075
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
364.000
|
364.000
|
364.000
|
364.000
|
382.200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
46.145
|
46.145
|
46.145
|
46.145
|
135.564
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-9.481
|
-9.481
|
-9.481
|
-9.481
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.294
|
1.294
|
1.294
|
1.294
|
1.294
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26.880
|
66.747
|
90.927
|
131.395
|
322.292
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-28.727
|
31.963
|
66.749
|
79.982
|
120.820
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
55.607
|
34.784
|
24.178
|
51.413
|
201.471
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
21
|
24
|
27
|
3.715
|
3.726
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.446.661
|
1.719.183
|
2.452.772
|
2.938.690
|
2.850.120
|