Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 39.967 8.360 -15.612 -17.270 -15.365
2. Điều chỉnh cho các khoản -38.005 20.284 -3.239 -15.245 31.608
- Khấu hao TSCĐ -980 1.492 1.504 1.489 1.714
- Các khoản dự phòng -43.370 280 3.016 338 36
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1.401 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7.728 4.131 -23.564 -2.838 -12.488
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 15.475 14.381 15.806 -14.233 42.346
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1.962 28.644 -18.851 -32.515 16.243
- Tăng, giảm các khoản phải thu -100.307 -12.045 81.003 62.403 -23.392
- Tăng, giảm hàng tồn kho 53.460 23.367 19.342 20.693 19.602
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 187.832 -145.392 42.141 -64.296 26.714
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.059 -7.942 8.778 -4.787 10.412
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 151 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -9.756 -9.268 -10.831 -10.190 3.126
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12.104 -4.368 -4.479 -1.513 -2.488
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 120.028 -127.004 117.253 -30.205 50.216
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.124 0 -55 55 -55
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -111.500 0 -130.550 117.800 2.553
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 9.297 82.620 136.544 -102.039 487
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -977 -1.000 1.000 -6.486 -81.186
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 25.555 10.321 -3.903 893 6.125
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -81.748 91.942 3.036 10.222 -72.076
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -217.621 45.324 116.109 57.281 56.945
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 149.326 -60.976 -135.636 -64.971 -65.865
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7 -14 14 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -68.302 -15.667 -19.512 -7.690 -8.920
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -30.022 -50.729 100.777 -27.673 -30.780
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 94.135 68.024 17.295 118.072 90.399
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 64.113 17.295 118.072 90.399 59.619