Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 258.539 189.819 199.820 271.693 201.468
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.225 270 121 409 644
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 257.314 189.549 199.699 271.284 200.824
4. Giá vốn hàng bán 231.174 165.973 170.221 247.280 184.100
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 26.140 23.576 29.478 24.004 16.724
6. Doanh thu hoạt động tài chính 274 215 118 136 171
7. Chi phí tài chính 3.380 2.910 2.245 2.442 2.284
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.867 2.801 2.173 2.239 2.175
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 10.245 10.553 12.273 11.776 10.066
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.249 10.904 11.039 9.551 9.058
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -460 -575 4.038 372 -4.513
12. Thu nhập khác 996 883 779 390 48
13. Chi phí khác 5 61 493 113 37
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 991 822 286 277 11
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 531 247 4.324 649 -4.502
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 508 35 783 215
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 508 35 783 215
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 23 213 3.541 434 -4.502
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 23 213 3.541 434 -4.502