1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
290.381
|
179.284
|
191.457
|
180.389
|
204.269
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
290.381
|
179.284
|
191.457
|
180.389
|
204.269
|
4. Giá vốn hàng bán
|
248.524
|
153.272
|
167.960
|
152.561
|
171.411
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
41.858
|
26.013
|
23.497
|
27.828
|
32.857
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
960
|
1.504
|
203
|
553
|
412
|
7. Chi phí tài chính
|
3.566
|
2.949
|
1.997
|
608
|
1.140
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.296
|
2.202
|
1.970
|
503
|
947
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.566
|
4.727
|
3.418
|
4.420
|
5.507
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22.009
|
18.358
|
15.944
|
20.485
|
21.168
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.677
|
1.482
|
2.341
|
2.868
|
5.455
|
12. Thu nhập khác
|
201
|
411
|
129
|
269
|
24
|
13. Chi phí khác
|
270
|
2
|
168
|
110
|
299
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-68
|
409
|
-40
|
159
|
-275
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.608
|
1.891
|
2.301
|
3.027
|
5.180
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.118
|
157
|
391
|
654
|
1.151
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.118
|
157
|
391
|
654
|
1.151
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.490
|
1.735
|
1.910
|
2.374
|
4.029
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.490
|
1.735
|
1.910
|
2.374
|
4.029
|