Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 290.381 179.284 191.457 180.389 204.269
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 290.381 179.284 191.457 180.389 204.269
4. Giá vốn hàng bán 248.524 153.272 167.960 152.561 171.411
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 41.858 26.013 23.497 27.828 32.857
6. Doanh thu hoạt động tài chính 960 1.504 203 553 412
7. Chi phí tài chính 3.566 2.949 1.997 608 1.140
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.296 2.202 1.970 503 947
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 7.566 4.727 3.418 4.420 5.507
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22.009 18.358 15.944 20.485 21.168
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9.677 1.482 2.341 2.868 5.455
12. Thu nhập khác 201 411 129 269 24
13. Chi phí khác 270 2 168 110 299
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -68 409 -40 159 -275
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.608 1.891 2.301 3.027 5.180
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.118 157 391 654 1.151
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.118 157 391 654 1.151
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.490 1.735 1.910 2.374 4.029
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.490 1.735 1.910 2.374 4.029