Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 559.149 599.690 983.135 1.097.024 1.309.627
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34.153 47.248 217.219 122.733 215.989
1. Tiền 34.153 47.248 87.219 86.317 215.989
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 130.000 36.416 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.595 39.118 100.578 90.614 71.400
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.595 39.118 100.578 90.614 71.400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 319.190 395.682 533.409 745.294 890.473
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 237.247 299.004 476.012 637.379 836.464
2. Trả trước cho người bán 20.650 14.733 20.995 62.293 43.743
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3.000 3.000 4.025 9.250 10.875
6. Phải thu ngắn hạn khác 68.891 85.042 37.808 42.298 80.798
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.599 -6.097 -5.430 -5.926 -81.407
IV. Tổng hàng tồn kho 174.865 77.654 75.420 83.809 100.306
1. Hàng tồn kho 174.865 77.654 75.420 83.809 100.306
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 27.345 39.988 56.509 54.574 31.459
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13.361 8.650 16.167 8.926 7.117
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12.916 30.951 39.869 45.185 23.931
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.068 387 473 463 411
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.067.857 1.196.367 1.044.955 1.006.044 962.228
I. Các khoản phải thu dài hạn 60.867 52.368 74.019 76.568 144.891
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 18.337 18.337 28.987 22.337 13.737
5. Phải thu dài hạn khác 42.529 34.030 45.032 54.231 131.153
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 99.307 164.434 147.844 128.754 174.060
1. Tài sản cố định hữu hình 77.716 90.402 74.656 46.384 90.301
- Nguyên giá 253.180 263.407 265.449 212.348 272.854
- Giá trị hao mòn lũy kế -175.464 -173.005 -190.793 -165.963 -182.553
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 21.591 74.031 73.188 82.369 83.759
- Nguyên giá 27.651 77.932 79.436 93.431 100.675
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.059 -3.901 -6.248 -11.062 -16.916
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 2.548 10.750 5.268 3.015
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 2.548 10.750 5.268 3.015
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 114.755 146.366 76.820 104.236 83.331
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18.516 24.776 60.480 87.896 81.417
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 71.718 16.590 16.340 16.340 18.254
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -480 0 0 0 -16.340
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25.000 105.000 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 511.320 725.722 700.960 665.279 547.666
1. Chi phí trả trước dài hạn 511.320 725.648 700.628 662.135 544.752
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 74 332 3.144 2.914
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 281.608 104.931 34.562 25.940 9.266
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.627.005 1.796.058 2.028.090 2.103.069 2.271.856
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.131.731 1.288.638 1.536.564 1.612.686 1.881.448
I. Nợ ngắn hạn 871.654 1.065.971 1.305.611 1.376.492 1.647.574
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 420.396 649.755 519.695 600.777 690.416
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 266.232 314.796 691.949 708.973 891.382
4. Người mua trả tiền trước 9.607 3.764 2.823 4.036 3.082
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22.239 13.796 12.132 26.246 13.848
6. Phải trả người lao động 9.836 14.199 12.654 5.471 8.939
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.731 10.331 16.032 3.228 1.887
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4.535 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 133.516 58.768 49.764 27.200 37.458
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 562 562 562 562 562
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 260.077 222.667 230.953 236.193 233.875
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 45.977 49.530 39.951 61.115 130.356
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 211.694 169.626 189.480 162.560 82.934
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2.407 3.511 1.522 0 9.306
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 12.518 11.278
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 495.274 507.419 491.526 490.383 390.407
I. Vốn chủ sở hữu 495.274 507.419 491.526 490.383 390.407
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 373.399 373.399 373.399 373.399 373.399
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.433 1.433 1.433 1.433 1.433
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -4 -4 -4 -4 -4
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.233 306 306 306 306
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 359 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 101.339 117.967 102.086 85.677 -14.917
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40.742 86.552 76.711 84.162 68.515
- LNST chưa phân phối kỳ này 60.597 31.415 25.375 1.514 -83.432
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 16.515 14.317 14.305 29.571 30.189
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.627.005 1.796.058 2.028.090 2.103.069 2.271.856