Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 466.267 363.291 281.552 350.001 520.293
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 220.213 40.085 8.703 72.821 101.107
1. Tiền 130.264 24.523 8.641 59.760 86.165
2. Các khoản tương đương tiền 89.949 15.562 62 13.061 14.942
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 90.000 194.488 148.926 143.168 239.824
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 90.000 194.488 148.926 143.168 239.824
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41.871 66.361 83.675 65.971 59.016
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16.900 17.109 22.685 23.152 26.073
2. Trả trước cho người bán 2.004 12.097 21.034 13.613 5.022
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 6.500 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 22.968 30.655 40.147 29.501 28.121
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -190 -295 -199
IV. Tổng hàng tồn kho 102.321 48.187 28.262 53.585 100.560
1. Hàng tồn kho 102.635 48.755 28.520 53.585 100.560
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -314 -568 -258 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.861 14.170 11.986 14.455 19.785
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.081 6.190 990 4.580 6.226
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6.780 7.305 10.119 9.060 13.559
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 674 878 815 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 407.442 261.680 220.982 228.865 240.952
I. Các khoản phải thu dài hạn 10.977 10.562 8.460 8.063 6.314
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10.977 10.562 8.460 8.063 6.314
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 154.576 126.000 116.603 112.422 119.715
1. Tài sản cố định hữu hình 145.258 117.184 98.034 93.595 111.225
- Nguyên giá 236.503 227.543 236.780 257.325 298.734
- Giá trị hao mòn lũy kế -91.245 -110.359 -138.747 -163.731 -187.509
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.318 8.816 18.569 18.828 8.490
- Nguyên giá 10.951 11.219 21.609 22.289 12.297
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.633 -2.403 -3.040 -3.461 -3.807
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.292 4.800 4.981 1.184 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.292 4.800 4.981 1.184 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 185.702 78.978 57.242 61.576 68.811
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 71.136 58.931 45.108 49.671 60.228
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 6.405 6.405 6.405 6.405
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -925 -1.071 0 -943
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 114.566 14.566 6.800 5.500 3.121
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.886 8.391 7.808 10.391 19.671
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.886 8.391 7.808 10.391 19.671
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 40.009 32.949 25.888 35.228 26.441
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 873.709 624.971 502.534 578.866 761.244
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 229.639 84.709 90.075 123.392 173.524
I. Nợ ngắn hạn 229.639 83.625 87.335 115.515 171.324
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.451 43.717 45.103 30.657 24.134
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 55.317 19.665 22.435 39.737 61.426
4. Người mua trả tiền trước 9.772 1.617 2.216 4.463 2.604
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24.424 3.032 1.102 5.675 15.713
6. Phải trả người lao động 40.053 10.664 10.611 26.776 44.280
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.726 542 914 3.725 14.037
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 94.612 3.720 4.288 2.810 4.148
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 283 667 667 1.672 4.982
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 1.085 2.740 7.877 2.200
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 300 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 1.085 2.740 7.577 2.200
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 644.071 540.262 412.458 455.474 587.721
I. Vốn chủ sở hữu 644.071 540.262 412.458 455.474 587.721
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 450.000 450.000 450.000 450.000 450.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 139.817 40.335 -76.994 -55.374 55.366
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 39.685 89.088 40.335 -77.288 -55.374
- LNST chưa phân phối kỳ này 100.132 -48.753 -117.328 21.914 110.740
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 54.254 49.927 39.452 60.848 82.354
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 873.709 624.971 502.534 578.866 761.244