Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 28.123 16.599 77.516 5.835 17.159
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 442 127 920 11 1.109
1. Tiền 442 127 920 11 1.109
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27.375 16.166 76.319 5.824 14.868
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16.596 16.596 16.596 5.824 11.553
2. Trả trước cho người bán 1.532 1.532 427 0 697
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 27.195 26.649 93.199 0 2.617
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17.948 -28.611 -33.903 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 1.073
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 1.073
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 305 306 277 0 109
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 40
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 305 306 277 0 69
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 165.923 166.661 57.896 0 27.630
I. Các khoản phải thu dài hạn 104.900 104.900 20.000 0 27.597
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 104.900 104.900 20.000 0 27.597
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.293 1.159 1.026 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 1.293 1.159 1.026 0 0
- Nguyên giá 4.005 4.005 4.005 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.712 -2.846 -2.979 0 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 59.730 60.601 36.870 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59.730 60.601 36.870 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 33
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 33
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 194.046 183.259 135.412 5.835 44.789
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 58.992 61.151 11.982 5.770 44.752
I. Nợ ngắn hạn 52.992 61.151 11.982 5.770 44.720
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.200 10.200 1.200 0 28.400
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.303 10.303 10.303 5.766 12.660
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 2.657
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.500 1.500 225 4 326
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 76
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 492
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 36.989 39.148 254 0 109
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.000 0 0 0 32
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 32
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.000 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 135.054 122.108 123.431 65 37
I. Vốn chủ sở hữu 135.054 122.108 123.431 65 37
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 152.200 152.200 152.200 152.200 152.200
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.671 5.671 5.671 5.671 5.671
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -22.817 -35.763 -34.440 -157.806 -157.834
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -10.707 -22.817 -37.263 -34.440 -157.806
- LNST chưa phân phối kỳ này -12.110 -12.946 2.822 -123.366 -28
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 194.046 183.259 135.412 5.835 44.789