Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 45.455 39.769 36.857 38.398 42.249
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 45.455 39.769 36.857 38.398 42.249
4. Giá vốn hàng bán 37.367 31.135 33.135 34.340 37.946
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.087 8.635 3.722 4.058 4.304
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 448 1 261 449
7. Chi phí tài chính 983 311 0 106 63
-Trong đó: Chi phí lãi vay 983 311 0 106 63
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 877 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.569 3.219 3.190 2.899 1.890
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.658 5.552 533 1.313 2.799
12. Thu nhập khác 0 213 5 0 0
13. Chi phí khác 1 5.720 183 1.055 1.078
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 -5.507 -179 -1.055 -1.078
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.657 45 354 258 1.721
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 532 9 204 84 914
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 532 9 204 84 914
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.125 36 150 174 807
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.125 36 150 174 807