1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
45.455
|
39.769
|
36.857
|
38.398
|
42.249
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
45.455
|
39.769
|
36.857
|
38.398
|
42.249
|
4. Giá vốn hàng bán
|
37.367
|
31.135
|
33.135
|
34.340
|
37.946
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.087
|
8.635
|
3.722
|
4.058
|
4.304
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
448
|
1
|
261
|
449
|
7. Chi phí tài chính
|
983
|
311
|
0
|
106
|
63
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
983
|
311
|
0
|
106
|
63
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
877
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.569
|
3.219
|
3.190
|
2.899
|
1.890
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.658
|
5.552
|
533
|
1.313
|
2.799
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
213
|
5
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1
|
5.720
|
183
|
1.055
|
1.078
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1
|
-5.507
|
-179
|
-1.055
|
-1.078
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.657
|
45
|
354
|
258
|
1.721
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
532
|
9
|
204
|
84
|
914
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
532
|
9
|
204
|
84
|
914
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.125
|
36
|
150
|
174
|
807
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.125
|
36
|
150
|
174
|
807
|